Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 314.423 301.526 300.182 308.450 317.225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.665 13.895 10.096 17.495 23.238
1. Tiền 1.865 1.895 1.096 1.495 2.238
2. Các khoản tương đương tiền 22.800 12.000 9.000 16.000 21.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218.300 225.400 211.400 213.200 221.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 218.300 225.400 211.400 213.200 221.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.400 3.958 19.393 15.490 10.542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.803 1.376 2.007 1.162 5.885
2. Trả trước cho người bán 663 478 404 282 338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.933 2.105 16.982 14.046 4.318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 57.628 57.628 57.628 62.245 62.245
1. Hàng tồn kho 57.628 57.628 57.628 62.245 62.245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 430 645 1.665 19 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 429 645 1.665 19 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 408.981 414.790 424.146 416.400 413.076
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.659 24.555 23.844 24.035 23.289
1. Tài sản cố định hữu hình 24.659 24.555 23.844 24.035 23.289
- Nguyên giá 69.125 69.078 69.078 70.002 70.002
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.466 -44.523 -45.233 -45.967 -46.714
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 118.339 116.447 113.979 107.077 104.658
- Nguyên giá 217.644 218.218 218.218 213.370 213.370
- Giá trị hao mòn lũy kế -99.305 -101.771 -104.239 -106.293 -108.711
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136.095 144.097 157.963 157.779 158.182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136.095 144.097 157.963 157.779 158.182
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 129.888 129.691 128.360 127.509 126.947
1. Chi phí trả trước dài hạn 129.558 129.364 128.035 127.186 126.627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 330 328 325 322 320
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 723.404 716.316 724.328 724.850 730.301
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 503.928 495.216 513.891 511.865 509.137
I. Nợ ngắn hạn 42.298 37.309 58.912 60.709 61.803
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.187 3.213 7.080 2.853 2.816
4. Người mua trả tiền trước 0 8 2.461 672 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.357 4.680 14.984 5.924 15.954
6. Phải trả người lao động 0 0 374 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.750 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31.192 26.463 15.291 48.880 40.516
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.225 2.243 18.106 1.959 2.322
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.586 703 615 420 195
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 461.630 457.907 454.979 451.156 447.334
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 461.630 457.907 454.979 451.156 447.334
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 219.476 221.100 210.437 212.984 221.164
I. Vốn chủ sở hữu 219.476 221.100 210.437 212.984 221.164
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 106.605 106.605 106.605 109.023 109.023
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.871 32.494 21.832 21.961 30.141
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.245 12.145 12.133 16.233 12.133
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.626 20.349 9.699 5.728 18.008
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 723.404 716.316 724.328 724.850 730.301