単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,426 17,767 18,674 18,666 17,883
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 21,426 17,767 18,674 18,666 17,883
Giá vốn hàng bán 10,551 7,442 8,069 7,396 8,783
Lợi nhuận gộp 10,875 10,325 10,605 11,270 9,100
Doanh thu hoạt động tài chính 9,709 1,767 4,623 650 5,333
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,896 4,691 4,164 4,756 6,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,688 7,401 11,064 7,163 7,921
Thu nhập khác 1 25 93 113 99
Chi phí khác 0 5 -5 11 4
Lợi nhuận khác 1 21 98 102 95
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,689 7,421 11,162 7,265 8,016
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,438 1,624 2,329 1,539 1,784
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3 3 3 3 3
Chi phí thuế TNDN 2,441 1,626 2,332 1,541 1,787
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,249 5,795 8,830 5,724 6,229
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,249 5,795 8,830 5,724 6,229
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)