Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,426
|
17,767
|
18,674
|
18,666
|
17,883
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
21,426
|
17,767
|
18,674
|
18,666
|
17,883
|
Giá vốn hàng bán
|
10,551
|
7,442
|
8,069
|
7,396
|
8,783
|
Lợi nhuận gộp
|
10,875
|
10,325
|
10,605
|
11,270
|
9,100
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,709
|
1,767
|
4,623
|
650
|
5,333
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,896
|
4,691
|
4,164
|
4,756
|
6,512
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,688
|
7,401
|
11,064
|
7,163
|
7,921
|
Thu nhập khác
|
1
|
25
|
93
|
113
|
99
|
Chi phí khác
|
0
|
5
|
-5
|
11
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
21
|
98
|
102
|
95
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,689
|
7,421
|
11,162
|
7,265
|
8,016
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,438
|
1,624
|
2,329
|
1,539
|
1,784
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,441
|
1,626
|
2,332
|
1,541
|
1,787
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,249
|
5,795
|
8,830
|
5,724
|
6,229
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,249
|
5,795
|
8,830
|
5,724
|
6,229
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|