単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,767 18,674 18,666 17,883 19,121
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 17,767 18,674 18,666 17,883 19,121
Giá vốn hàng bán 7,442 8,069 7,396 8,783 7,970
Lợi nhuận gộp 10,325 10,605 11,270 9,100 11,151
Doanh thu hoạt động tài chính 1,767 4,623 650 5,333 664
Chi phí tài chính 0 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 8
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,691 4,164 4,756 6,512 4,460
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,401 11,064 7,163 7,921 7,348
Thu nhập khác 25 93 113 99 83
Chi phí khác 5 -5 11 4
Lợi nhuận khác 21 98 102 95 83
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,421 11,162 7,265 8,016 7,431
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,624 2,329 1,539 1,784 1,700
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3 3 3 3 3
Chi phí thuế TNDN 1,626 2,332 1,541 1,787 1,702
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,795 8,830 5,724 6,229 5,728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,795 8,830 5,724 6,229 5,728
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)