Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
311,296
|
171,906
|
232,290
|
74,523
|
72,990
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
311,296
|
171,906
|
232,290
|
74,523
|
72,990
|
Giá vốn hàng bán
|
132,528
|
101,865
|
145,001
|
38,491
|
31,690
|
Lợi nhuận gộp
|
178,768
|
70,041
|
87,288
|
36,031
|
41,300
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,735
|
15,933
|
14,578
|
23,022
|
12,373
|
Chi phí tài chính
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,967
|
24,086
|
26,059
|
22,196
|
20,123
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
176,535
|
61,886
|
75,807
|
36,857
|
33,549
|
Thu nhập khác
|
3,528
|
6,688
|
7,228
|
7
|
331
|
Chi phí khác
|
8
|
0
|
279
|
275
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
3,520
|
6,688
|
6,949
|
-268
|
316
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
180,055
|
68,573
|
82,757
|
36,589
|
33,865
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34,456
|
8,230
|
18,088
|
7,813
|
7,276
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
Chi phí thuế TNDN
|
34,466
|
8,240
|
18,098
|
7,823
|
7,286
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
145,589
|
60,333
|
64,659
|
28,766
|
26,579
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
145,589
|
60,333
|
64,659
|
28,766
|
26,579
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|