単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 311,296 171,906 232,290 74,523 72,990
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 311,296 171,906 232,290 74,523 72,990
Giá vốn hàng bán 132,528 101,865 145,001 38,491 31,690
Lợi nhuận gộp 178,768 70,041 87,288 36,031 41,300
Doanh thu hoạt động tài chính 20,735 15,933 14,578 23,022 12,373
Chi phí tài chính 2 2 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,967 24,086 26,059 22,196 20,123
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 176,535 61,886 75,807 36,857 33,549
Thu nhập khác 3,528 6,688 7,228 7 331
Chi phí khác 8 0 279 275 15
Lợi nhuận khác 3,520 6,688 6,949 -268 316
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 180,055 68,573 82,757 36,589 33,865
Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,456 8,230 18,088 7,813 7,276
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10 10 10 10 10
Chi phí thuế TNDN 34,466 8,240 18,098 7,823 7,286
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 145,589 60,333 64,659 28,766 26,579
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 145,589 60,333 64,659 28,766 26,579
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)