I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
180,055
|
68,573
|
82,757
|
36,589
|
33,865
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8,599
|
-3,644
|
-1,711
|
-9,028
|
484
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,134
|
12,755
|
12,863
|
13,994
|
12,857
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20,735
|
-16,401
|
-14,575
|
-23,022
|
-12,373
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
171,455
|
64,929
|
81,046
|
27,561
|
34,349
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,497
|
-5,533
|
-9,440
|
2,083
|
-1,717
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
44,330
|
-34,946
|
75,186
|
2,052
|
443
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-115,704
|
23,868
|
-78,342
|
-26,595
|
-213
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,390
|
2,003
|
3,718
|
3,292
|
2,594
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-32,845
|
-9,979
|
-18,050
|
-6,166
|
-8,517
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,209
|
-5,894
|
-5,406
|
-5,831
|
-5,074
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,914
|
34,448
|
48,712
|
-3,604
|
21,866
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,894
|
-12,884
|
-34,279
|
-10,387
|
-29,281
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
468
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-524,400
|
-409,900
|
-369,500
|
-260,000
|
-365,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
467,700
|
449,700
|
413,900
|
224,500
|
373,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,503
|
18,704
|
15,083
|
10,758
|
23,963
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,091
|
46,088
|
25,204
|
-35,128
|
2,282
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-55,222
|
-116,799
|
-41,566
|
-40,913
|
-20,554
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55,222
|
-116,799
|
-41,566
|
-40,913
|
-20,554
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,399
|
-36,264
|
32,350
|
-79,645
|
3,594
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
119,464
|
90,062
|
53,797
|
86,147
|
6,502
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
90,062
|
53,797
|
86,147
|
6,502
|
10,096
|