1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
311.296
|
171.906
|
232.290
|
74.523
|
72.990
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
311.296
|
171.906
|
232.290
|
74.523
|
72.990
|
4. Giá vốn hàng bán
|
132.528
|
101.865
|
145.001
|
38.491
|
31.690
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
178.768
|
70.041
|
87.288
|
36.031
|
41.300
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.735
|
15.933
|
14.578
|
23.022
|
12.373
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.967
|
24.086
|
26.059
|
22.196
|
20.123
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
176.535
|
61.886
|
75.807
|
36.857
|
33.549
|
12. Thu nhập khác
|
3.528
|
6.688
|
7.228
|
7
|
331
|
13. Chi phí khác
|
8
|
0
|
279
|
275
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.520
|
6.688
|
6.949
|
-268
|
316
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
180.055
|
68.573
|
82.757
|
36.589
|
33.865
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34.456
|
8.230
|
18.088
|
7.813
|
7.276
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
34.466
|
8.240
|
18.098
|
7.823
|
7.286
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
145.589
|
60.333
|
64.659
|
28.766
|
26.579
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
145.589
|
60.333
|
64.659
|
28.766
|
26.579
|