1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
155.210
|
152.053
|
166.965
|
171.947
|
248.527
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.497
|
17.023
|
16.955
|
19.437
|
19.036
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.712
|
135.030
|
150.010
|
152.511
|
229.491
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.019
|
88.335
|
103.218
|
102.014
|
130.967
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.694
|
46.696
|
46.791
|
50.497
|
98.524
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
487
|
3.278
|
15.405
|
16.964
|
13.830
|
7. Chi phí tài chính
|
279
|
3.151
|
16.973
|
11.721
|
14.795
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
276
|
1.307
|
10.989
|
10.748
|
11.355
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.701
|
16.721
|
22.170
|
26.894
|
49.275
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.027
|
22.669
|
22.086
|
20.598
|
28.695
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.174
|
7.432
|
968
|
8.248
|
19.589
|
12. Thu nhập khác
|
5.161
|
417
|
1.765
|
152
|
6.201
|
13. Chi phí khác
|
392
|
115
|
1.113
|
70
|
518
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.769
|
302
|
652
|
81
|
5.684
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.943
|
7.734
|
1.620
|
8.329
|
25.273
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.356
|
1.461
|
107
|
1.626
|
4.238
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-91
|
74
|
-259
|
193
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.356
|
1.369
|
181
|
1.366
|
4.431
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.587
|
6.365
|
1.439
|
6.963
|
20.842
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.587
|
6.365
|
1.439
|
6.963
|
20.842
|