Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155.210 152.053 166.965 171.947 248.527
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.497 17.023 16.955 19.437 19.036
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.712 135.030 150.010 152.511 229.491
4. Giá vốn hàng bán 86.019 88.335 103.218 102.014 130.967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.694 46.696 46.791 50.497 98.524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 487 3.278 15.405 16.964 13.830
7. Chi phí tài chính 279 3.151 16.973 11.721 14.795
-Trong đó: Chi phí lãi vay 276 1.307 10.989 10.748 11.355
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.701 16.721 22.170 26.894 49.275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.027 22.669 22.086 20.598 28.695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.174 7.432 968 8.248 19.589
12. Thu nhập khác 5.161 417 1.765 152 6.201
13. Chi phí khác 392 115 1.113 70 518
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.769 302 652 81 5.684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.943 7.734 1.620 8.329 25.273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.356 1.461 107 1.626 4.238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -91 74 -259 193
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.356 1.369 181 1.366 4.431
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.587 6.365 1.439 6.963 20.842
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.587 6.365 1.439 6.963 20.842