Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.299.594 4.330.091 4.288.419 3.196.185 3.625.326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 102 39 70.102 114.820 137.347
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.299.492 4.330.051 4.218.317 3.081.365 3.487.978
4. Giá vốn hàng bán 3.760.158 3.842.441 3.782.193 2.938.615 3.187.606
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 539.333 487.611 436.124 142.751 300.372
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38 622 48 86 2.847
7. Chi phí tài chính 76.363 44.671 36.350 49.300 36.562
-Trong đó: Chi phí lãi vay 76.363 44.529 36.350 49.287 36.068
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 142.062 161.445 167.784 148.083 176.687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 146.080 142.571 148.298 124.880 116.502
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 174.866 139.546 83.742 -179.426 -26.532
12. Thu nhập khác 12.557 8.627 7.753 2.017 19.124
13. Chi phí khác 21.497 37.077 4.669 22.320 725
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8.940 -28.451 3.084 -20.304 18.399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 165.926 111.096 86.825 -199.730 -8.133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.372 33.100 23.871 5 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.372 33.100 23.871 5 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 145.554 77.996 62.954 -199.735 -8.133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -6.801 -6.359 -6.194 -6.052 -1.912
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 151.696 84.355 69.148 -193.683 -6.222