|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
818,187
|
1,023,388
|
812,558
|
1,108,174
|
912,726
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25,392
|
38,516
|
40,979
|
42,972
|
32,895
|
|
Doanh thu thuần
|
792,794
|
984,871
|
771,579
|
1,065,202
|
879,831
|
|
Giá vốn hàng bán
|
738,306
|
879,027
|
746,801
|
903,097
|
810,989
|
|
Lợi nhuận gộp
|
54,488
|
105,844
|
24,778
|
162,105
|
68,842
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
95
|
618
|
320
|
17
|
1,884
|
|
Chi phí tài chính
|
8,661
|
8,810
|
8,285
|
8,375
|
7,835
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,483
|
8,643
|
8,284
|
8,275
|
7,752
|
|
Chi phí bán hàng
|
41,783
|
34,394
|
42,122
|
52,597
|
45,704
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,942
|
30,854
|
30,702
|
32,251
|
26,300
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,803
|
32,404
|
-56,011
|
68,900
|
-9,113
|
|
Thu nhập khác
|
790
|
7,549
|
407
|
374
|
278
|
|
Chi phí khác
|
415
|
39
|
4,783
|
6,149
|
1,875
|
|
Lợi nhuận khác
|
375
|
7,510
|
-4,376
|
-5,775
|
-1,598
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-25,428
|
39,914
|
-60,387
|
63,125
|
-10,711
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25,428
|
39,914
|
-60,387
|
63,125
|
-10,711
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-993
|
-1,191
|
-1,284
|
-1,092
|
-1,117
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,435
|
41,105
|
-59,103
|
64,217
|
-9,594
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|