Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
724,172
|
1,059,580
|
818,187
|
1,023,388
|
812,558
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34,427
|
39,012
|
25,392
|
38,516
|
40,979
|
Doanh thu thuần
|
689,745
|
1,020,568
|
792,794
|
984,871
|
771,579
|
Giá vốn hàng bán
|
659,668
|
910,605
|
738,306
|
879,027
|
746,801
|
Lợi nhuận gộp
|
30,077
|
109,963
|
54,488
|
105,844
|
24,778
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
621
|
1,512
|
95
|
618
|
320
|
Chi phí tài chính
|
10,076
|
9,014
|
8,661
|
8,810
|
8,285
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,928
|
9,014
|
8,483
|
8,643
|
8,284
|
Chi phí bán hàng
|
45,915
|
54,594
|
41,783
|
34,394
|
42,122
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,548
|
31,159
|
29,942
|
30,854
|
30,702
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-49,842
|
16,708
|
-25,803
|
32,404
|
-56,011
|
Thu nhập khác
|
312
|
10,473
|
790
|
7,549
|
407
|
Chi phí khác
|
191
|
80
|
415
|
39
|
4,783
|
Lợi nhuận khác
|
121
|
10,393
|
375
|
7,510
|
-4,376
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-49,721
|
27,102
|
-25,428
|
39,914
|
-60,387
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-49,721
|
27,102
|
-25,428
|
39,914
|
-60,387
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,124
|
1,397
|
-993
|
-1,191
|
-1,284
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-48,597
|
25,705
|
-24,435
|
41,105
|
-59,103
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|