単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 712,201 724,172 1,059,580 818,187 1,023,388
Các khoản giảm trừ doanh thu 31,526 34,427 39,012 25,392 38,516
Doanh thu thuần 680,675 689,745 1,020,568 792,794 984,871
Giá vốn hàng bán 661,903 659,668 910,605 738,306 879,027
Lợi nhuận gộp 18,772 30,077 109,963 54,488 105,844
Doanh thu hoạt động tài chính 65 621 1,512 95 618
Chi phí tài chính 12,294 10,076 9,014 8,661 8,810
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,281 9,928 9,014 8,483 8,643
Chi phí bán hàng 38,553 45,915 54,594 41,783 34,394
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,372 24,548 31,159 29,942 30,854
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -69,382 -49,842 16,708 -25,803 32,404
Thu nhập khác 885 312 10,473 790 7,549
Chi phí khác 18,830 191 80 415 39
Lợi nhuận khác -17,945 121 10,393 375 7,510
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -87,327 -49,721 27,102 -25,428 39,914
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -87,327 -49,721 27,102 -25,428 39,914
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,396 -1,124 1,397 -993 -1,191
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -85,931 -48,597 25,705 -24,435 41,105
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)