単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 818,187 1,023,388 812,558 1,108,174 912,726
Các khoản giảm trừ doanh thu 25,392 38,516 40,979 42,972 32,895
Doanh thu thuần 792,794 984,871 771,579 1,065,202 879,831
Giá vốn hàng bán 738,306 879,027 746,801 903,097 810,989
Lợi nhuận gộp 54,488 105,844 24,778 162,105 68,842
Doanh thu hoạt động tài chính 95 618 320 17 1,884
Chi phí tài chính 8,661 8,810 8,285 8,375 7,835
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,483 8,643 8,284 8,275 7,752
Chi phí bán hàng 41,783 34,394 42,122 52,597 45,704
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,942 30,854 30,702 32,251 26,300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -25,803 32,404 -56,011 68,900 -9,113
Thu nhập khác 790 7,549 407 374 278
Chi phí khác 415 39 4,783 6,149 1,875
Lợi nhuận khác 375 7,510 -4,376 -5,775 -1,598
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -25,428 39,914 -60,387 63,125 -10,711
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -25,428 39,914 -60,387 63,125 -10,711
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -993 -1,191 -1,284 -1,092 -1,117
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -24,435 41,105 -59,103 64,217 -9,594
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)