Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,299,594
|
4,330,091
|
4,288,419
|
3,196,185
|
3,625,326
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
102
|
39
|
70,102
|
114,820
|
137,347
|
Doanh thu thuần
|
4,299,492
|
4,330,051
|
4,218,317
|
3,081,365
|
3,487,978
|
Giá vốn hàng bán
|
3,760,158
|
3,842,441
|
3,782,193
|
2,938,615
|
3,187,606
|
Lợi nhuận gộp
|
539,333
|
487,611
|
436,124
|
142,751
|
300,372
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
622
|
48
|
86
|
2,847
|
Chi phí tài chính
|
76,363
|
44,671
|
36,350
|
49,300
|
36,562
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76,363
|
44,529
|
36,350
|
49,287
|
36,068
|
Chi phí bán hàng
|
142,062
|
161,445
|
167,784
|
148,083
|
176,687
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
146,080
|
142,571
|
148,298
|
124,880
|
116,502
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
174,866
|
139,546
|
83,742
|
-179,426
|
-26,532
|
Thu nhập khác
|
12,557
|
8,627
|
7,753
|
2,017
|
19,124
|
Chi phí khác
|
21,497
|
37,077
|
4,669
|
22,320
|
725
|
Lợi nhuận khác
|
-8,940
|
-28,451
|
3,084
|
-20,304
|
18,399
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
165,926
|
111,096
|
86,825
|
-199,730
|
-8,133
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,372
|
33,100
|
23,871
|
5
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,372
|
33,100
|
23,871
|
5
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
145,554
|
77,996
|
62,954
|
-199,735
|
-8,133
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-6,801
|
-6,359
|
-6,194
|
-6,052
|
-1,912
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
151,696
|
84,355
|
69,148
|
-193,683
|
-6,222
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|