単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 165,268 111,096 86,825 -199,730 -8,133
2. Điều chỉnh cho các khoản 385,056 379,934 337,049 371,982 350,601
- Khấu hao TSCĐ 305,504 305,023 304,173 317,765 321,758
- Các khoản dự phòng 3,228 31,003 -668 5,318 -439
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -332
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -38 -622 -2,805 -388 -6,601
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 76,363 33,390 36,350 37,116 36,216
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 11,139 0 12,171 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 550,324 491,030 423,875 172,252 342,467
- Tăng, giảm các khoản phải thu 33,816 -9,390 -19,188 57,768 16,194
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,178 -809 -284,633 268,972 -103,323
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -80,156 1,730 130,934 -405,064 3,458
- Tăng giảm chi phí trả trước 36,349 -14,009 8,007 16,539 -8,822
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -66,845 -26,728 -27,637 -33,002 -29,314
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36,242 -48,514 -11,431 -23,696 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 3 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12,652 -6,068 -40,353 -27,190 -17,745
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 437,773 387,241 179,577 26,579 202,916
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48,545 -91,125 -198,330 -110,972 -22,080
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,214 0 2,757 302 6,649
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 5,000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 38 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 48 0 58
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38,294 -91,125 -195,525 -110,670 -15,373
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,249,468 3,166,530 1,619,125 1,578,244 1,641,984
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,682,938 -3,455,947 -1,594,585 -1,332,072 -1,852,021
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 -1 -60,807 -16,487 -15,004
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -433,471 -289,418 -36,267 229,686 -225,041
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -33,992 6,699 -52,216 145,596 -37,498
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 122,117 88,126 94,822 42,607 188,202
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88,126 94,824 42,607 188,202 150,705