I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
165,268
|
111,096
|
86,825
|
-199,730
|
-8,133
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
385,056
|
379,934
|
337,049
|
371,982
|
350,601
|
- Khấu hao TSCĐ
|
305,504
|
305,023
|
304,173
|
317,765
|
321,758
|
- Các khoản dự phòng
|
3,228
|
31,003
|
-668
|
5,318
|
-439
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-332
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-38
|
-622
|
-2,805
|
-388
|
-6,601
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
76,363
|
33,390
|
36,350
|
37,116
|
36,216
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
11,139
|
0
|
12,171
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
550,324
|
491,030
|
423,875
|
172,252
|
342,467
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33,816
|
-9,390
|
-19,188
|
57,768
|
16,194
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13,178
|
-809
|
-284,633
|
268,972
|
-103,323
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80,156
|
1,730
|
130,934
|
-405,064
|
3,458
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
36,349
|
-14,009
|
8,007
|
16,539
|
-8,822
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-66,845
|
-26,728
|
-27,637
|
-33,002
|
-29,314
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,242
|
-48,514
|
-11,431
|
-23,696
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,652
|
-6,068
|
-40,353
|
-27,190
|
-17,745
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
437,773
|
387,241
|
179,577
|
26,579
|
202,916
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,545
|
-91,125
|
-198,330
|
-110,972
|
-22,080
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,214
|
0
|
2,757
|
302
|
6,649
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
48
|
0
|
58
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,294
|
-91,125
|
-195,525
|
-110,670
|
-15,373
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,249,468
|
3,166,530
|
1,619,125
|
1,578,244
|
1,641,984
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,682,938
|
-3,455,947
|
-1,594,585
|
-1,332,072
|
-1,852,021
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-1
|
-60,807
|
-16,487
|
-15,004
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-433,471
|
-289,418
|
-36,267
|
229,686
|
-225,041
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33,992
|
6,699
|
-52,216
|
145,596
|
-37,498
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
122,117
|
88,126
|
94,822
|
42,607
|
188,202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88,126
|
94,824
|
42,607
|
188,202
|
150,705
|