単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,102 -25,428 39,914 -60,387 63,125
2. Điều chỉnh cho các khoản 93,181 78,395 73,492 90,521 84,783
- Khấu hao TSCĐ 79,941 80,563 81,382 82,073 76,381
- Các khoản dự phòng 6,327 -10,650 -9,806 164 227
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,101 -274 20
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 -6,601 0 -41
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,014 8,483 8,790 8,284 8,197
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 120,283 52,967 113,406 30,133 147,908
- Tăng, giảm các khoản phải thu -18,954 28,291 329,975 -308,829 -31,465
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10,937 -47,308 -57,389 102,426 -37,680
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,170 -60,005 -38,806 -36,642 27,729
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,741 -8,119 7,211 -2,851 3,963
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,823 -5,659 -7,859 -5,423 -5,626
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,673 -1,505 -2,339 -3,617 -1,763
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 75,340 -41,337 344,200 -224,802 103,067
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,699 -2,120 -4,656 -49,522 -8,024
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,649 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 39 18 0 41
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,699 -2,081 2,011 -49,522 -7,983
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 506,002 332,587 358,353 459,351 586,160
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -600,957 -269,968 -586,968 -313,212 -618,965
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,002 0 -10,000 -30,062
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -99,957 62,620 -238,615 146,138 -62,867
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -33,316 19,202 107,596 -128,186 32,217
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57,223 23,908 43,109 150,705 22,518
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 -20
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,908 43,109 150,705 22,518 54,715