単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -87,327 -49,721 27,102 -25,428 39,914
2. Điều chỉnh cho các khoản 92,062 103,490 93,181 78,395 73,492
- Khấu hao TSCĐ 79,791 79,872 79,941 80,563 81,382
- Các khoản dự phòng 357 13,690 6,327 -10,650 -9,806
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2,101 -274
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -367 0 0 -6,601
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 110 9,928 9,014 8,483 8,790
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 12,171 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,735 53,769 120,283 52,967 113,406
- Tăng, giảm các khoản phải thu 261,401 -326,277 -18,954 28,291 329,975
- Tăng, giảm hàng tồn kho 91,826 -9,564 10,937 -47,308 -57,389
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -156,386 129,045 -26,170 -60,005 -38,806
- Tăng giảm chi phí trả trước -736 -12,654 4,741 -8,119 7,211
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,257 -6,973 -8,823 -5,659 -7,859
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,884 -6,688 -6,673 -1,505 -2,339
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 178,699 -179,341 75,340 -41,337 344,200
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,692 -2,550 -8,699 -2,120 -4,656
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 302 6,649
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -20 0 39 18
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,411 -2,550 -8,699 -2,081 2,011
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 483,079 445,041 506,002 332,587 358,353
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -432,925 -394,128 -600,957 -269,968 -586,968
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,486 0 -5,002 0 -10,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33,668 50,913 -99,957 62,620 -238,615
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 181,956 -130,979 -33,316 19,202 107,596
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,246 188,202 57,223 23,908 43,109
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 188,202 57,223 23,908 43,109 150,705