単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 611,984 832,254 801,558 842,265 672,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 188,202 57,223 23,908 43,109 150,705
1. Tiền 188,202 57,223 23,908 43,109 150,705
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,352 402,482 422,270 388,801 61,117
1. Phải thu khách hàng 68,316 392,005 412,511 376,417 50,051
2. Trả trước cho người bán 13,648 14,173 13,527 14,710 14,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,349 7,267 7,194 8,636 8,003
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,962 -10,962 -10,962 -10,962 -10,962
IV. Tổng hàng tồn kho 337,308 346,869 335,931 383,239 441,954
1. Hàng tồn kho 364,691 374,252 363,315 410,622 468,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,383 -27,383 -27,383 -27,383 -26,057
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,123 25,680 19,449 27,117 18,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,466 23,504 18,685 24,574 14,357
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 131 1,616 74 2,036 3,589
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,525 560 690 508 508
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,044,732 2,971,375 2,892,815 2,814,932 2,740,142
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,954 9,669 9,669 9,669 9,669
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,954 9,669 9,669 9,669 9,669
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,902,908 2,829,790 2,751,027 2,671,139 2,597,591
1. Tài sản cố định hữu hình 2,893,479 2,820,438 2,741,752 2,661,931 2,588,450
- Nguyên giá 7,940,180 7,947,020 7,948,287 7,949,049 7,907,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,046,701 -5,126,583 -5,206,534 -5,287,118 -5,319,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,430 9,352 9,275 9,208 9,141
- Nguyên giá 12,581 12,581 12,581 12,581 12,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,151 -3,228 -3,305 -3,372 -3,439
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 116,222 112,838 112,917 115,147 117,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,148 104,765 104,843 107,074 109,171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 8,074 8,074 8,074 8,074 8,074
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,656,717 3,803,629 3,694,373 3,657,197 3,412,372
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,837,993 2,068,428 1,932,070 1,920,322 1,635,583
I. Nợ ngắn hạn 1,785,954 2,026,667 1,900,588 1,896,618 1,611,658
1. Vay và nợ ngắn 784,587 845,999 761,544 832,165 603,551
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 712,011 875,479 825,427 747,158 724,747
4. Người mua trả tiền trước 27,911 20,856 35,037 39,082 52,040
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,946 6,821 4,721 8,491 5,246
6. Phải trả người lao động 59,877 42,369 34,891 43,171 53,598
7. Chi phí phải trả 106,498 134,908 147,436 143,647 114,296
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 65,995 67,865 59,731 64,021 49,796
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 13,468 19,573 8,702 0
II. Nợ dài hạn 52,039 41,761 31,483 23,704 23,925
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 44,008 33,508 23,008 15,008 15,007
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 8,031 8,253 8,474 8,696 8,918
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,818,724 1,735,201 1,762,303 1,736,875 1,776,789
I. Vốn chủ sở hữu 1,818,724 1,735,201 1,762,303 1,736,875 1,776,789
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,232,098 1,232,098 1,232,098 1,232,098 1,232,098
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,007 57,007 57,007 57,007 57,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 728,041 728,041 728,041 728,041 728,041
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -163,395 -245,794 -220,088 -244,523 -203,418
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,129 18,901 12,227 10,182 8,384
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -35,027 -36,151 -34,755 -35,748 -36,939
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,656,717 3,803,629 3,694,373 3,657,197 3,412,372