|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
842,265
|
672,230
|
794,780
|
890,410
|
937,182
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,109
|
150,705
|
22,518
|
54,715
|
102,074
|
|
1. Tiền
|
43,109
|
150,705
|
22,518
|
54,715
|
102,074
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
388,801
|
61,117
|
419,286
|
451,223
|
481,266
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
376,417
|
50,051
|
359,266
|
391,594
|
409,659
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,710
|
14,025
|
60,770
|
61,188
|
71,649
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,636
|
8,003
|
10,212
|
9,403
|
10,919
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,962
|
-10,962
|
-10,962
|
-10,962
|
-10,962
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
383,239
|
441,954
|
339,591
|
377,271
|
346,340
|
|
1. Hàng tồn kho
|
410,622
|
468,011
|
365,585
|
403,265
|
372,334
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27,383
|
-26,057
|
-25,994
|
-25,994
|
-25,994
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,117
|
18,454
|
13,384
|
7,201
|
7,502
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24,574
|
14,357
|
12,877
|
6,693
|
6,995
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,036
|
3,589
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
508
|
508
|
508
|
508
|
508
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,814,932
|
2,740,142
|
2,666,569
|
2,596,531
|
2,521,537
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,669
|
9,669
|
10,403
|
10,403
|
10,403
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,669
|
9,669
|
10,403
|
10,403
|
10,403
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,671,139
|
2,597,591
|
2,517,007
|
2,443,379
|
2,364,020
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,661,931
|
2,588,450
|
2,507,933
|
2,434,373
|
2,355,080
|
|
- Nguyên giá
|
7,949,049
|
7,907,916
|
7,909,493
|
7,912,334
|
7,913,215
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,287,118
|
-5,319,467
|
-5,401,560
|
-5,477,961
|
-5,558,135
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,208
|
9,141
|
9,074
|
9,007
|
8,940
|
|
- Nguyên giá
|
12,581
|
12,581
|
12,581
|
12,581
|
12,581
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,372
|
-3,439
|
-3,506
|
-3,574
|
-3,641
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
115,147
|
117,244
|
121,576
|
123,796
|
126,643
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
107,074
|
109,171
|
113,502
|
115,722
|
118,570
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8,074
|
8,074
|
8,074
|
8,074
|
8,074
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,657,197
|
3,412,372
|
3,461,349
|
3,486,940
|
3,458,719
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,920,322
|
1,635,583
|
1,744,948
|
1,707,414
|
1,689,903
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,896,618
|
1,611,658
|
1,720,598
|
1,682,838
|
1,665,106
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
832,165
|
603,551
|
749,490
|
716,686
|
728,970
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
747,158
|
724,747
|
720,128
|
708,808
|
638,060
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39,082
|
52,040
|
20,808
|
14,011
|
32,350
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,491
|
5,246
|
17,165
|
29,471
|
31,565
|
|
6. Phải trả người lao động
|
43,171
|
53,598
|
29,837
|
37,989
|
47,133
|
|
7. Chi phí phải trả
|
143,647
|
114,296
|
125,442
|
142,589
|
148,419
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
64,021
|
49,796
|
52,961
|
21,586
|
25,162
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,702
|
0
|
0
|
8,870
|
11,020
|
|
II. Nợ dài hạn
|
23,704
|
23,925
|
24,350
|
24,576
|
24,798
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
15,008
|
15,007
|
15,206
|
15,205
|
15,200
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,696
|
8,918
|
9,144
|
9,371
|
9,598
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,736,875
|
1,776,789
|
1,716,401
|
1,779,526
|
1,768,816
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,736,875
|
1,776,789
|
1,716,401
|
1,779,526
|
1,768,816
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,232,098
|
1,232,098
|
1,232,098
|
1,232,098
|
1,232,098
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57,007
|
57,007
|
57,007
|
57,007
|
57,007
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
728,041
|
728,041
|
728,041
|
728,041
|
728,041
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-244,523
|
-203,418
|
-262,521
|
-198,304
|
-207,898
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,182
|
8,384
|
4,767
|
2,829
|
2,427
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-35,748
|
-36,939
|
-38,223
|
-39,316
|
-40,432
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,657,197
|
3,412,372
|
3,461,349
|
3,486,940
|
3,458,719
|