TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28.366.994
|
28.158.053
|
31.833.438
|
32.104.036
|
31.456.654
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.096.033
|
662.968
|
2.210.164
|
1.015.091
|
2.833.056
|
1. Tiền
|
1.516.933
|
511.968
|
2.073.064
|
894.991
|
2.681.856
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
579.100
|
151.000
|
137.100
|
120.100
|
151.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
268.913
|
279.913
|
294.913
|
317.313
|
298.585
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
268.913
|
279.913
|
294.913
|
317.313
|
298.585
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.368.845
|
6.213.040
|
8.066.182
|
8.877.770
|
7.028.043
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.069.287
|
4.555.355
|
5.352.228
|
6.498.793
|
5.186.184
|
2. Trả trước cho người bán
|
247.951
|
241.866
|
859.841
|
933.736
|
367.627
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.167.733
|
1.531.944
|
1.978.515
|
1.569.656
|
1.537.175
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-120.625
|
-120.625
|
-128.902
|
-128.915
|
-67.444
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.516.694
|
20.903.080
|
21.206.294
|
21.797.055
|
21.264.026
|
1. Hàng tồn kho
|
20.517.628
|
20.904.015
|
21.207.228
|
21.798.275
|
21.264.026
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-935
|
-935
|
-935
|
-1.221
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
116.510
|
99.053
|
55.886
|
96.808
|
32.944
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36.083
|
26.545
|
35.170
|
39.889
|
28.348
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
71.649
|
63.749
|
18.357
|
21.819
|
1.011
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8.778
|
8.759
|
2.360
|
35.100
|
3.585
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26.438.893
|
26.283.131
|
26.943.991
|
27.196.869
|
25.834.285
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
324.431
|
261.064
|
243.769
|
321.502
|
4
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
89.310
|
86.265
|
89.279
|
87.744
|
4
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
235.121
|
174.799
|
154.489
|
233.757
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.116.922
|
1.075.899
|
1.050.266
|
1.027.990
|
828.188
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
973.090
|
943.195
|
921.726
|
906.884
|
770.070
|
- Nguyên giá
|
2.635.667
|
2.621.591
|
2.633.014
|
2.792.421
|
2.346.850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.662.577
|
-1.678.396
|
-1.711.288
|
-1.885.536
|
-1.576.780
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
143.831
|
132.704
|
128.540
|
121.105
|
58.118
|
- Nguyên giá
|
272.797
|
267.388
|
272.530
|
274.720
|
172.401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128.966
|
-134.684
|
-143.991
|
-153.615
|
-114.283
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.705.580
|
2.696.169
|
2.674.336
|
2.640.463
|
2.609.245
|
- Nguyên giá
|
2.931.525
|
2.944.200
|
2.944.200
|
2.931.525
|
2.922.013
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225.945
|
-248.031
|
-269.864
|
-291.062
|
-312.768
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.151.697
|
3.163.646
|
3.046.335
|
3.047.050
|
1.025.437
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2.294.652
|
2.305.733
|
2.190.242
|
2.178.382
|
184.294
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
857.045
|
857.913
|
856.094
|
868.667
|
841.142
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.714.817
|
18.667.547
|
19.488.120
|
19.765.463
|
21.009.825
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.122.448
|
18.075.178
|
18.895.751
|
19.173.094
|
20.417.455
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
592.369
|
592.369
|
592.369
|
592.369
|
592.369
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
425.446
|
418.808
|
441.165
|
394.402
|
361.586
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
156.694
|
150.057
|
165.071
|
129.653
|
94.081
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
268.751
|
268.751
|
276.094
|
264.749
|
267.505
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
54.805.887
|
54.441.184
|
58.777.429
|
59.300.905
|
57.290.938
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35.064.744
|
34.370.047
|
38.297.527
|
38.256.145
|
35.878.347
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.021.802
|
20.842.999
|
21.453.086
|
21.967.896
|
22.469.544
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.323.714
|
8.228.058
|
7.903.273
|
8.116.196
|
9.963.291
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
527.646
|
570.414
|
574.124
|
564.930
|
340.093
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.412.958
|
1.309.749
|
1.978.926
|
1.835.133
|
965.880
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
125.222
|
77.409
|
232.244
|
78.392
|
243.879
|
6. Phải trả người lao động
|
60.629
|
57.543
|
66.758
|
67.735
|
53.454
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.176.270
|
9.242.815
|
8.909.502
|
9.728.659
|
9.675.752
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
278
|
208
|
139
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
843.535
|
857.103
|
1.352.233
|
1.204.776
|
796.820
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.835
|
6.002
|
11.029
|
8.522
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
545.993
|
493.907
|
424.719
|
363.343
|
430.236
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.042.942
|
13.527.048
|
16.844.442
|
16.288.249
|
13.408.803
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
2.355
|
529
|
529
|
550
|
529
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
169
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.845
|
4.612
|
4.508
|
4.623
|
4.503
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.950.045
|
12.437.042
|
15.724.755
|
15.270.573
|
12.369.313
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
833
|
0
|
0
|
1.779
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
946.351
|
946.351
|
975.968
|
975.968
|
999.701
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
138.514
|
138.514
|
138.514
|
34.757
|
34.757
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19.741.143
|
20.071.137
|
20.479.901
|
21.044.760
|
21.412.591
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19.741.143
|
20.071.137
|
20.479.901
|
21.044.760
|
21.412.591
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.350.000
|
10.350.000
|
10.350.000
|
10.350.000
|
10.350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.944
|
11.944
|
11.944
|
11.944
|
9.946
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.777
|
7.777
|
7.777
|
7.777
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-185.236
|
-185.236
|
-185.236
|
-185.236
|
-185.236
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.594.082
|
2.594.082
|
2.594.082
|
2.594.082
|
3.003.680
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.043.262
|
6.355.250
|
6.606.412
|
7.169.073
|
7.819.626
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.651.790
|
5.619.383
|
4.500.757
|
6.810.807
|
5.995.094
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
391.472
|
735.867
|
2.105.655
|
358.266
|
1.824.532
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
919.313
|
937.320
|
1.094.922
|
1.097.119
|
414.576
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
54.805.887
|
54.441.184
|
58.777.429
|
59.300.905
|
57.290.938
|