Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.160.520 28.366.994 28.158.053 31.833.438 32.104.036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.479.777 2.096.033 662.968 2.210.164 1.015.091
1. Tiền 1.105.677 1.516.933 511.968 2.073.064 894.991
2. Các khoản tương đương tiền 1.374.100 579.100 151.000 137.100 120.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230.314 268.913 279.913 294.913 317.313
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230.314 268.913 279.913 294.913 317.313
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.869.093 5.368.845 6.213.040 8.066.182 8.877.770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.113.455 4.069.287 4.555.355 5.352.228 6.498.793
2. Trả trước cho người bán 254.008 247.951 241.866 859.841 933.736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.500 4.500 4.500 4.500 4.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.555.370 1.167.733 1.531.944 1.978.515 1.569.656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58.239 -120.625 -120.625 -128.902 -128.915
IV. Tổng hàng tồn kho 20.347.663 20.516.694 20.903.080 21.206.294 21.797.055
1. Hàng tồn kho 20.348.597 20.517.628 20.904.015 21.207.228 21.798.275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -935 -935 -935 -935 -1.221
V. Tài sản ngắn hạn khác 233.674 116.510 99.053 55.886 96.808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 130.619 36.083 26.545 35.170 39.889
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 93.269 71.649 63.749 18.357 21.819
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.786 8.778 8.759 2.360 35.100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25.908.531 26.438.893 26.283.131 26.943.991 27.196.869
I. Các khoản phải thu dài hạn 516.580 324.431 261.064 243.769 321.502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 126.549 89.310 86.265 89.279 87.744
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 390.031 235.121 174.799 154.489 233.757
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.126.131 1.116.922 1.075.899 1.050.266 1.027.990
1. Tài sản cố định hữu hình 991.677 973.090 943.195 921.726 906.884
- Nguyên giá 2.622.279 2.635.667 2.621.591 2.633.014 2.792.421
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.630.603 -1.662.577 -1.678.396 -1.711.288 -1.885.536
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 134.454 143.831 132.704 128.540 121.105
- Nguyên giá 255.674 272.797 267.388 272.530 274.720
- Giá trị hao mòn lũy kế -121.220 -128.966 -134.684 -143.991 -153.615
III. Bất động sản đầu tư 2.524.643 2.705.580 2.696.169 2.674.336 2.640.463
- Nguyên giá 2.730.813 2.931.525 2.944.200 2.944.200 2.931.525
- Giá trị hao mòn lũy kế -206.171 -225.945 -248.031 -269.864 -291.062
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.150.396 3.151.697 3.163.646 3.046.335 3.047.050
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2.294.583 2.294.652 2.305.733 2.190.242 2.178.382
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 855.813 857.045 857.913 856.094 868.667
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.265.192 18.714.817 18.667.547 19.488.120 19.765.463
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17.672.823 18.122.448 18.075.178 18.895.751 19.173.094
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 592.369 592.369 592.369 592.369 592.369
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 325.590 425.446 418.808 441.165 394.402
1. Chi phí trả trước dài hạn 161.639 156.694 150.057 165.071 129.653
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 163.951 268.751 268.751 276.094 264.749
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54.069.051 54.805.887 54.441.184 58.777.429 59.300.905
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34.542.659 35.064.744 34.370.047 38.297.527 38.256.145
I. Nợ ngắn hạn 22.551.228 22.021.802 20.842.999 21.453.086 21.967.896
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.637.999 9.323.714 8.228.058 7.903.273 8.116.196
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 573.795 527.646 570.414 574.124 564.930
4. Người mua trả tiền trước 1.415.903 1.412.958 1.309.749 1.978.926 1.835.133
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.747 125.222 77.409 232.244 78.392
6. Phải trả người lao động 58.633 60.629 57.543 66.758 67.735
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.480.507 9.176.270 9.242.815 8.909.502 9.728.659
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 278 208
11. Phải trả ngắn hạn khác 934.520 843.535 857.103 1.352.233 1.204.776
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.580 5.835 6.002 11.029 8.522
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 425.545 545.993 493.907 424.719 363.343
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.991.431 13.042.942 13.527.048 16.844.442 16.288.249
1. Phải trả người bán dài hạn 2.355 2.355 529 529 550
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 169 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.855 4.845 4.612 4.508 4.623
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.370.250 11.950.045 12.437.042 15.724.755 15.270.573
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 833 0 0 1.779
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 475.458 946.351 946.351 975.968 975.968
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 138.514 138.514 138.514 138.514 34.757
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.526.392 19.741.143 20.071.137 20.479.901 21.044.760
I. Vốn chủ sở hữu 19.526.392 19.741.143 20.071.137 20.479.901 21.044.760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.350.000 10.350.000 10.350.000 10.350.000 10.350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.944 11.944 11.944 11.944 11.944
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.777 7.777 7.777 7.777 7.777
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -185.236 -185.236 -185.236 -185.236 -185.236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.074.586 2.594.082 2.594.082 2.594.082 2.594.082
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.354.655 6.043.262 6.355.250 6.606.412 7.169.073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.236.539 5.651.790 5.619.383 4.500.757 6.810.807
- LNST chưa phân phối kỳ này 118.116 391.472 735.867 2.105.655 358.266
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 912.665 919.313 937.320 1.094.922 1.097.119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54.069.051 54.805.887 54.441.184 58.777.429 59.300.905