|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,171
|
6,128
|
10,553
|
12,091
|
14,763
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9,171
|
6,128
|
10,553
|
12,091
|
14,763
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9,193
|
6,080
|
8,261
|
9,183
|
12,653
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-22
|
48
|
2,293
|
2,908
|
2,110
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
2
|
64
|
8
|
|
7. Chi phí tài chính
|
186
|
81
|
42
|
29
|
12
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
186
|
81
|
42
|
29
|
12
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
13
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,333
|
1,926
|
2,402
|
2,831
|
1,917
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,539
|
-1,958
|
-148
|
113
|
177
|
|
12. Thu nhập khác
|
695
|
1,271
|
821
|
351
|
266
|
|
13. Chi phí khác
|
32
|
11
|
22
|
62
|
91
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
663
|
1,260
|
799
|
289
|
175
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,876
|
-698
|
651
|
402
|
351
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,876
|
-698
|
651
|
402
|
351
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,876
|
-698
|
651
|
402
|
351
|