Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.171 6.128 10.553 12.091 14.763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.171 6.128 10.553 12.091 14.763
4. Giá vốn hàng bán 9.193 6.080 8.261 9.183 12.653
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -22 48 2.293 2.908 2.110
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 2 64 8
7. Chi phí tài chính 186 81 42 29 12
-Trong đó: Chi phí lãi vay 186 81 42 29 12
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 13
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.333 1.926 2.402 2.831 1.917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.539 -1.958 -148 113 177
12. Thu nhập khác 695 1.271 821 351 266
13. Chi phí khác 32 11 22 62 91
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 663 1.260 799 289 175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.876 -698 651 402 351
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.876 -698 651 402 351
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.876 -698 651 402 351