TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.500
|
20.204
|
16.729
|
15.308
|
21.507
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.053
|
292
|
754
|
706
|
641
|
1. Tiền
|
2.053
|
292
|
754
|
706
|
641
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.000
|
5.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.000
|
5.500
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.307
|
1.908
|
2.416
|
2.409
|
2.779
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.092
|
1.683
|
2.325
|
2.280
|
2.787
|
2. Trả trước cho người bán
|
14
|
22
|
0
|
0
|
2
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
287
|
284
|
171
|
178
|
37
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-86
|
-81
|
-79
|
-49
|
-47
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.122
|
12.441
|
13.456
|
12.141
|
18.036
|
1. Hàng tồn kho
|
5.369
|
12.758
|
13.630
|
12.313
|
18.112
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-247
|
-316
|
-174
|
-171
|
-76
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18
|
62
|
102
|
52
|
51
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18
|
19
|
26
|
31
|
31
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
43
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
76
|
22
|
20
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.311
|
4.322
|
4.621
|
4.354
|
4.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.165
|
3.841
|
4.272
|
4.048
|
3.843
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
902
|
675
|
1.203
|
1.060
|
936
|
- Nguyên giá
|
5.668
|
5.593
|
6.318
|
6.318
|
6.318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.767
|
-4.919
|
-5.114
|
-5.258
|
-5.382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.264
|
3.166
|
3.069
|
2.988
|
2.907
|
- Nguyên giá
|
4.038
|
4.038
|
4.038
|
4.038
|
4.038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-774
|
-872
|
-969
|
-1.050
|
-1.131
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
146
|
481
|
349
|
306
|
213
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
146
|
481
|
349
|
306
|
213
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17.812
|
24.525
|
21.350
|
19.662
|
25.564
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.242
|
10.432
|
7.224
|
5.918
|
12.105
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.194
|
10.342
|
7.068
|
5.918
|
12.080
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10
|
3.556
|
4.000
|
4.282
|
4.240
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.135
|
4.054
|
2.005
|
996
|
7.469
|
4. Người mua trả tiền trước
|
91
|
7
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
123
|
237
|
252
|
145
|
71
|
6. Phải trả người lao động
|
1.451
|
1.955
|
261
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1
|
4
|
4
|
4
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
33
|
40
|
84
|
99
|
60
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
234
|
204
|
66
|
285
|
228
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
117
|
287
|
397
|
107
|
9
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48
|
90
|
156
|
0
|
25
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
48
|
90
|
156
|
0
|
25
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13.570
|
14.094
|
14.126
|
13.744
|
13.458
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13.570
|
14.094
|
14.126
|
13.744
|
13.458
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.265
|
11.265
|
11.265
|
11.265
|
11.265
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
801
|
869
|
948
|
1.018
|
1.065
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.504
|
1.960
|
1.913
|
1.462
|
1.129
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
139
|
386
|
518
|
518
|
447
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.365
|
1.573
|
1.395
|
943
|
681
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17.812
|
24.525
|
21.350
|
19.662
|
25.564
|