Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15.104 36.442 33.893 21.507 23.026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 387 426 1.430 641 448
1. Tiền 387 426 1.430 641 448
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.500 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.500 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.587 10.825 7.783 2.779 3.145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.770 9.990 7.499 2.787 2.361
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 2 62
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 866 882 331 37 770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49 -47 -47 -47 -47
IV. Tổng hàng tồn kho 12.075 25.091 23.143 18.036 19.257
1. Hàng tồn kho 12.246 25.262 23.314 18.112 19.333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -171 -171 -171 -76 -76
V. Tài sản ngắn hạn khác 56 100 37 51 176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 17 11 31 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 138
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35 83 26 20 15
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.252 4.163 4.099 4.057 4.006
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.997 3.946 3.895 3.843 3.792
1. Tài sản cố định hữu hình 1.029 998 967 936 905
- Nguyên giá 6.318 6.318 6.318 6.318 6.318
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.289 -5.320 -5.351 -5.382 -5.413
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.968 2.948 2.928 2.907 2.887
- Nguyên giá 4.038 4.038 4.038 4.038 4.038
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.070 -1.090 -1.111 -1.131 -1.151
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 255 218 205 213 213
1. Chi phí trả trước dài hạn 255 218 205 213 213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.356 40.605 37.992 25.564 27.032
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.549 27.562 24.634 12.105 14.545
I. Nợ ngắn hạn 6.549 27.562 24.634 12.080 14.545
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.461 797 469 4.240 9.273
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.662 26.206 23.000 7.469 4.064
4. Người mua trả tiền trước 83 129 538 0 13
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47 81 346 71 137
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1 1 1 4 10
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 99 46 60 60 60
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.184 291 211 228 951
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13 11 10 9 36
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 25 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 25 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12.807 13.043 13.358 13.458 12.487
I. Vốn chủ sở hữu 12.807 13.043 13.358 13.458 12.487
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.265 11.265 11.265 11.265 11.265
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.065 1.065 1.065 1.065 1.099
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 477 713 1.028 1.129 123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 447 447 447 441 123
- LNST chưa phân phối kỳ này 30 266 581 688 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.356 40.605 37.992 25.564 27.032