TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
586.259
|
501.102
|
598.832
|
496.323
|
175.459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.976
|
22.247
|
29.118
|
46.198
|
11.976
|
1. Tiền
|
24.976
|
22.247
|
28.118
|
21.198
|
11.976
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1.000
|
25.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
398.000
|
320.000
|
385.147
|
305.000
|
53.705
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
398.000
|
320.000
|
385.147
|
305.000
|
53.705
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
104.139
|
72.699
|
98.018
|
78.244
|
60.496
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.689
|
29.497
|
49.939
|
32.504
|
30.616
|
2. Trả trước cho người bán
|
36.666
|
34.696
|
34.944
|
33.263
|
31.013
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20.076
|
11.098
|
16.459
|
16.647
|
3.260
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.292
|
-2.592
|
-3.324
|
-4.171
|
-4.393
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
56.501
|
78.911
|
81.321
|
64.025
|
48.294
|
1. Hàng tồn kho
|
57.838
|
80.089
|
81.321
|
64.025
|
48.333
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.337
|
-1.178
|
0
|
0
|
-40
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.643
|
7.245
|
5.228
|
2.858
|
988
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.643
|
7.016
|
4.513
|
2.621
|
295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
191
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
38
|
715
|
236
|
693
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
538.794
|
919.982
|
930.367
|
946.570
|
934.051
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.343
|
6.247
|
8.944
|
9.496
|
10.125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13.343
|
6.247
|
8.944
|
9.496
|
10.125
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148.560
|
151.749
|
135.583
|
119.978
|
102.833
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
124.137
|
127.922
|
112.314
|
97.268
|
80.681
|
- Nguyên giá
|
348.811
|
372.614
|
375.300
|
372.432
|
367.844
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224.675
|
-244.692
|
-262.986
|
-275.164
|
-287.163
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
20.945
|
20.387
|
19.828
|
19.270
|
18.712
|
- Nguyên giá
|
25.959
|
25.959
|
25.959
|
25.959
|
25.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.015
|
-5.573
|
-6.131
|
-6.689
|
-7.247
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.478
|
3.440
|
3.440
|
3.440
|
3.440
|
- Nguyên giá
|
6.029
|
6.029
|
6.029
|
6.029
|
6.029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.551
|
-2.589
|
-2.589
|
-2.589
|
-2.589
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
84.362
|
80.907
|
77.452
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
86.378
|
86.378
|
86.378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-2.015
|
-5.471
|
-8.926
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
273.634
|
418.168
|
390.733
|
429.507
|
437.722
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
273.634
|
418.168
|
390.733
|
429.507
|
437.722
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.000
|
36.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.192
|
1.192
|
1.192
|
1.192
|
1.192
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.192
|
-1.192
|
-1.192
|
-1.192
|
-1.192
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23.000
|
36.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
80.257
|
307.819
|
310.745
|
306.682
|
305.919
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
80.024
|
307.563
|
310.480
|
306.439
|
303.799
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
233
|
256
|
265
|
243
|
2.120
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.125.052
|
1.421.084
|
1.529.199
|
1.442.894
|
1.109.510
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
572.048
|
857.407
|
930.333
|
860.194
|
563.222
|
I. Nợ ngắn hạn
|
391.521
|
485.154
|
565.387
|
616.359
|
362.981
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
200.502
|
265.149
|
416.848
|
439.152
|
270.549
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.259
|
32.585
|
30.381
|
22.914
|
18.086
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.103
|
79.732
|
35.573
|
13.052
|
4.726
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27.473
|
27.591
|
10.625
|
31.290
|
4.797
|
6. Phải trả người lao động
|
70.127
|
45.497
|
34.950
|
16.815
|
7
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.504
|
10.738
|
18.690
|
26.063
|
2.276
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.424
|
2.509
|
4.711
|
4.711
|
4.684
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.056
|
7.002
|
3.208
|
50.770
|
50.020
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.303
|
3.202
|
1.091
|
1.597
|
905
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26.770
|
11.150
|
9.310
|
9.994
|
6.931
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
180.528
|
372.253
|
364.945
|
243.835
|
200.241
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
89.556
|
280.699
|
199.966
|
83.567
|
20.118
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
90.936
|
91.518
|
164.943
|
160.232
|
180.087
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
553.004
|
563.677
|
598.866
|
582.699
|
546.289
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
553.004
|
563.677
|
598.866
|
582.699
|
546.289
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386.000
|
386.000
|
386.000
|
386.000
|
386.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
233
|
233
|
233
|
233
|
233
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
92.324
|
115.389
|
148.401
|
161.306
|
161.320
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61.101
|
47.982
|
49.455
|
21.119
|
-15.972
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.509
|
4.842
|
-1.397
|
-932
|
-1.262
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
63.610
|
43.139
|
50.852
|
22.050
|
-14.710
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
13.394
|
14.120
|
14.824
|
14.089
|
14.754
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.125.052
|
1.421.084
|
1.529.199
|
1.442.894
|
1.109.510
|