1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
583.180
|
443.932
|
600.199
|
455.141
|
188.211
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
529
|
338
|
128
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
582.651
|
443.594
|
600.071
|
455.141
|
188.211
|
4. Giá vốn hàng bán
|
408.369
|
294.536
|
414.230
|
325.028
|
136.496
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
174.282
|
149.057
|
185.841
|
130.114
|
51.715
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35.543
|
21.832
|
19.304
|
24.519
|
8.519
|
7. Chi phí tài chính
|
12.935
|
11.039
|
25.389
|
34.350
|
21.303
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.935
|
11.039
|
25.389
|
34.350
|
21.270
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
34.954
|
29.826
|
35.904
|
27.905
|
23.495
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.832
|
34.620
|
41.815
|
35.154
|
34.568
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
120.104
|
95.405
|
102.037
|
57.224
|
-19.132
|
12. Thu nhập khác
|
8.154
|
16.419
|
8.598
|
3.822
|
3.364
|
13. Chi phí khác
|
1.315
|
19.254
|
179
|
3.003
|
386
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.839
|
-2.835
|
8.418
|
819
|
2.978
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
126.943
|
92.570
|
110.455
|
58.043
|
-16.154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25.409
|
21.233
|
22.276
|
12.375
|
961
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
109
|
-32
|
-39
|
-438
|
-723
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.518
|
21.201
|
22.237
|
11.936
|
238
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
101.425
|
71.369
|
88.218
|
46.106
|
-16.392
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
502
|
1.234
|
1.501
|
710
|
751
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
100.923
|
70.135
|
86.717
|
45.397
|
-17.143
|