Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 583.180 443.932 600.199 455.141 188.211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 529 338 128 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 582.651 443.594 600.071 455.141 188.211
4. Giá vốn hàng bán 408.369 294.536 414.230 325.028 136.496
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 174.282 149.057 185.841 130.114 51.715
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35.543 21.832 19.304 24.519 8.519
7. Chi phí tài chính 12.935 11.039 25.389 34.350 21.303
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.935 11.039 25.389 34.350 21.270
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 34.954 29.826 35.904 27.905 23.495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.832 34.620 41.815 35.154 34.568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 120.104 95.405 102.037 57.224 -19.132
12. Thu nhập khác 8.154 16.419 8.598 3.822 3.364
13. Chi phí khác 1.315 19.254 179 3.003 386
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.839 -2.835 8.418 819 2.978
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 126.943 92.570 110.455 58.043 -16.154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25.409 21.233 22.276 12.375 961
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 109 -32 -39 -438 -723
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 25.518 21.201 22.237 11.936 238
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 101.425 71.369 88.218 46.106 -16.392
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 502 1.234 1.501 710 751
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 100.923 70.135 86.717 45.397 -17.143