TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,039,739
|
8,582,599
|
8,159,694
|
8,335,008
|
8,016,796
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
328,433
|
243,364
|
221,564
|
318,374
|
357,532
|
1. Tiền
|
216,811
|
185,650
|
183,549
|
154,130
|
205,626
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
111,622
|
57,713
|
38,015
|
164,244
|
151,906
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33,480
|
38,980
|
38,980
|
22,980
|
22,980
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
33,480
|
38,980
|
38,980
|
22,980
|
22,980
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,615,799
|
8,245,629
|
7,847,338
|
7,945,120
|
7,572,661
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
558,359
|
629,487
|
697,454
|
588,107
|
689,015
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,035,859
|
1,040,656
|
1,549,552
|
1,849,007
|
1,135,560
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
204,555
|
195,257
|
509,203
|
452,504
|
451,418
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,817,026
|
6,380,230
|
5,091,130
|
5,055,503
|
5,770,296
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-473,629
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,222
|
1,379
|
1,714
|
1,660
|
4,279
|
1. Hàng tồn kho
|
1,222
|
1,379
|
1,714
|
1,660
|
4,279
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60,804
|
53,247
|
50,098
|
46,874
|
59,343
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,175
|
11,216
|
9,777
|
7,230
|
10,998
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
44,623
|
42,031
|
40,321
|
39,643
|
47,099
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
0
|
0
|
0
|
1,247
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,925,097
|
11,466,536
|
11,286,025
|
10,987,310
|
10,255,207
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
618,242
|
167,939
|
220,104
|
58,787
|
59,681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
91,416
|
120,220
|
197,597
|
1,667
|
1,667
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
526,826
|
47,719
|
22,507
|
57,120
|
58,014
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,104,627
|
8,973,388
|
8,842,355
|
8,709,395
|
8,575,972
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,705,056
|
8,576,424
|
8,447,997
|
8,317,644
|
8,186,827
|
- Nguyên giá
|
10,374,370
|
10,376,594
|
10,380,306
|
10,380,922
|
10,381,084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,669,314
|
-1,800,169
|
-1,932,309
|
-2,063,279
|
-2,194,257
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
841
|
783
|
724
|
665
|
606
|
- Nguyên giá
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-391
|
-450
|
-509
|
-567
|
-626
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
398,729
|
396,181
|
393,634
|
391,086
|
388,538
|
- Nguyên giá
|
420,827
|
420,827
|
420,827
|
420,827
|
420,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,098
|
-24,646
|
-27,193
|
-29,741
|
-32,289
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,139,868
|
1,159,822
|
1,182,691
|
1,191,977
|
1,122,401
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,139,868
|
1,159,822
|
1,182,691
|
1,191,977
|
1,122,401
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
936,241
|
1,044,138
|
905,670
|
895,800
|
378,990
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
872,110
|
980,006
|
841,539
|
831,669
|
378,990
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,869
|
-16,869
|
-16,869
|
-16,869
|
-81,000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64,633
|
61,850
|
77,895
|
76,129
|
65,030
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55,634
|
52,576
|
69,713
|
67,493
|
56,012
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8,999
|
9,274
|
8,181
|
8,636
|
9,018
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
61,487
|
59,398
|
57,310
|
55,222
|
53,134
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,964,836
|
20,049,134
|
19,445,718
|
19,322,318
|
18,272,002
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,944,088
|
9,818,200
|
9,328,358
|
9,201,826
|
9,291,745
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,872,843
|
4,089,035
|
3,275,679
|
3,238,319
|
3,418,612
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,520,540
|
1,766,747
|
1,335,445
|
1,332,385
|
1,343,882
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,750,964
|
1,715,166
|
1,386,183
|
1,371,378
|
1,377,009
|
4. Người mua trả tiền trước
|
98,277
|
98,277
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
68,935
|
93,199
|
82,853
|
82,580
|
76,001
|
6. Phải trả người lao động
|
2,676
|
2,748
|
3,665
|
651
|
137
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
291,079
|
278,574
|
284,744
|
237,989
|
334,543
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
114,022
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
140,372
|
134,325
|
182,789
|
213,336
|
173,018
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,071,246
|
5,729,165
|
6,052,679
|
5,963,507
|
5,873,133
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
224,864
|
224,864
|
369,157
|
369,157
|
369,157
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
856,000
|
856,000
|
856,000
|
856,000
|
856,000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,911,329
|
4,569,409
|
4,748,791
|
4,659,912
|
4,569,832
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
79,041
|
78,882
|
78,722
|
78,430
|
78,137
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11
|
10
|
9
|
8
|
6
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,020,747
|
10,230,934
|
10,117,360
|
10,120,492
|
8,980,257
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,020,747
|
10,230,934
|
10,117,360
|
10,120,492
|
8,980,257
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,300,000
|
7,300,000
|
7,300,000
|
7,300,000
|
7,300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
442,333
|
600,237
|
541,038
|
545,409
|
-569,410
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
186,671
|
186,661
|
184,324
|
541,038
|
-575,825
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
255,662
|
413,576
|
356,713
|
4,371
|
6,415
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2,278,414
|
2,330,698
|
2,276,323
|
2,275,083
|
2,249,668
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19,964,836
|
20,049,134
|
19,445,718
|
19,322,318
|
18,272,002
|