Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.109.447 8.039.739 8.582.599 8.159.694 8.335.008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 243.976 328.433 243.364 221.564 318.374
1. Tiền 243.976 216.811 185.650 183.549 154.130
2. Các khoản tương đương tiền 0 111.622 57.713 38.015 164.244
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 512.980 33.480 38.980 38.980 22.980
1. Chứng khoán kinh doanh 490.000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22.980 33.480 38.980 38.980 22.980
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.285.989 7.615.799 8.245.629 7.847.338 7.945.120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 526.341 558.359 629.487 697.454 588.107
2. Trả trước cho người bán 1.073.929 1.035.859 1.040.656 1.549.552 1.849.007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 160.230 204.555 195.257 509.203 452.504
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.525.489 5.817.026 6.380.230 5.091.130 5.055.503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 816 1.222 1.379 1.714 1.660
1. Hàng tồn kho 816 1.222 1.379 1.714 1.660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 65.685 60.804 53.247 50.098 46.874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.644 16.175 11.216 9.777 7.230
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47.041 44.623 42.031 40.321 39.643
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 7 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.514.979 11.925.097 11.466.536 11.286.025 10.987.310
I. Các khoản phải thu dài hạn 556.368 618.242 167.939 220.104 58.787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 12.991 91.416 120.220 197.597 1.667
5. Phải thu dài hạn khác 543.377 526.826 47.719 22.507 57.120
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.716.888 9.104.627 8.973.388 8.842.355 8.709.395
1. Tài sản cố định hữu hình 9.314.712 8.705.056 8.576.424 8.447.997 8.317.644
- Nguyên giá 10.859.199 10.374.370 10.376.594 10.380.306 10.380.922
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.544.487 -1.669.314 -1.800.169 -1.932.309 -2.063.279
2. Tài sản cố định thuê tài chính 900 841 783 724 665
- Nguyên giá 1.232 1.232 1.232 1.232 1.232
- Giá trị hao mòn lũy kế -333 -391 -450 -509 -567
3. Tài sản cố định vô hình 401.277 398.729 396.181 393.634 391.086
- Nguyên giá 420.827 420.827 420.827 420.827 420.827
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.550 -22.098 -24.646 -27.193 -29.741
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 632.375 1.139.868 1.159.822 1.182.691 1.191.977
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 632.375 1.139.868 1.159.822 1.182.691 1.191.977
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 478.526 936.241 1.044.138 905.670 895.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 275.026 872.110 980.006 841.539 831.669
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 203.500 81.000 81.000 81.000 81.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -16.869 -16.869 -16.869 -16.869
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 67.248 64.633 61.850 77.895 76.129
1. Chi phí trả trước dài hạn 58.369 55.634 52.576 69.713 67.493
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.879 8.999 9.274 8.181 8.636
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 63.575 61.487 59.398 57.310 55.222
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.624.426 19.964.836 20.049.134 19.445.718 19.322.318
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.825.490 9.944.088 9.818.200 9.328.358 9.201.826
I. Nợ ngắn hạn 3.654.565 3.872.843 4.089.035 3.275.679 3.238.319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.403.923 1.520.540 1.766.747 1.335.445 1.332.385
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.714.788 1.750.964 1.715.166 1.386.183 1.371.378
4. Người mua trả tiền trước 98.277 98.277 98.277 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28.883 68.935 93.199 82.853 82.580
6. Phải trả người lao động 2.314 2.676 2.748 3.665 651
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 267.732 291.079 278.574 284.744 237.989
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 138.648 140.372 134.325 182.789 213.336
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.170.925 6.071.246 5.729.165 6.052.679 5.963.507
1. Phải trả người bán dài hạn 250.864 224.864 224.864 369.157 369.157
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 856.000 856.000 856.000 856.000 856.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.984.848 4.911.329 4.569.409 4.748.791 4.659.912
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79.201 79.041 78.882 78.722 78.430
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12 11 10 9 8
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.798.936 10.020.747 10.230.934 10.117.360 10.120.492
I. Vốn chủ sở hữu 9.798.936 10.020.747 10.230.934 10.117.360 10.120.492
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7.300.000 7.300.000 7.300.000 7.300.000 7.300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 244.301 442.333 600.237 541.038 545.409
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 186.671 186.671 186.661 184.324 541.038
- LNST chưa phân phối kỳ này 57.630 255.662 413.576 356.713 4.371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.254.635 2.278.414 2.330.698 2.276.323 2.275.083
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.624.426 19.964.836 20.049.134 19.445.718 19.322.318