Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.578.001 8.109.447 8.039.739 8.582.599 8.159.694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 324.257 243.976 328.433 243.364 221.564
1. Tiền 74.532 243.976 216.811 185.650 183.549
2. Các khoản tương đương tiền 249.726 0 111.622 57.713 38.015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39.180 512.980 33.480 38.980 38.980
1. Chứng khoán kinh doanh 0 490.000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39.180 22.980 33.480 38.980 38.980
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.159.042 7.285.989 7.615.799 8.245.629 7.847.338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 317.901 526.341 558.359 629.487 697.454
2. Trả trước cho người bán 1.108.503 1.073.929 1.035.859 1.040.656 1.549.552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 109.645 160.230 204.555 195.257 509.203
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.622.993 5.525.489 5.817.026 6.380.230 5.091.130
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 814 816 1.222 1.379 1.714
1. Hàng tồn kho 814 816 1.222 1.379 1.714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54.708 65.685 60.804 53.247 50.098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.452 18.644 16.175 11.216 9.777
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46.255 47.041 44.623 42.031 40.321
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 7 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.458.553 11.514.979 11.925.097 11.466.536 11.286.025
I. Các khoản phải thu dài hạn 510.949 556.368 618.242 167.939 220.104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 10.698 12.991 91.416 120.220 197.597
5. Phải thu dài hạn khác 500.251 543.377 526.826 47.719 22.507
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.399.728 9.716.888 9.104.627 8.973.388 8.842.355
1. Tài sản cố định hữu hình 8.994.945 9.314.712 8.705.056 8.576.424 8.447.997
- Nguyên giá 10.403.016 10.859.199 10.374.370 10.376.594 10.380.306
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.408.071 -1.544.487 -1.669.314 -1.800.169 -1.932.309
2. Tài sản cố định thuê tài chính 959 900 841 783 724
- Nguyên giá 1.232 1.232 1.232 1.232 1.232
- Giá trị hao mòn lũy kế -274 -333 -391 -450 -509
3. Tài sản cố định vô hình 403.825 401.277 398.729 396.181 393.634
- Nguyên giá 420.827 420.827 420.827 420.827 420.827
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.002 -19.550 -22.098 -24.646 -27.193
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.073.431 632.375 1.139.868 1.159.822 1.182.691
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.073.431 632.375 1.139.868 1.159.822 1.182.691
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 339.093 478.526 936.241 1.044.138 905.670
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 258.093 275.026 872.110 980.006 841.539
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 81.000 203.500 81.000 81.000 81.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -16.869 -16.869 -16.869
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 69.689 67.248 64.633 61.850 77.895
1. Chi phí trả trước dài hạn 61.131 58.369 55.634 52.576 69.713
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.558 8.879 8.999 9.274 8.181
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 65.663 63.575 61.487 59.398 57.310
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.036.554 19.624.426 19.964.836 20.049.134 19.445.718
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.300.452 9.825.490 9.944.088 9.818.200 9.328.358
I. Nợ ngắn hạn 3.079.292 3.654.565 3.872.843 4.089.035 3.275.679
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.363.368 1.403.923 1.520.540 1.766.747 1.335.445
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.223.110 1.714.788 1.750.964 1.715.166 1.386.183
4. Người mua trả tiền trước 0 98.277 98.277 98.277 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35.568 28.883 68.935 93.199 82.853
6. Phải trả người lao động 2.756 2.314 2.676 2.748 3.665
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 265.182 267.732 291.079 278.574 284.744
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 189.309 138.648 140.372 134.325 182.789
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.221.160 6.170.925 6.071.246 5.729.165 6.052.679
1. Phải trả người bán dài hạn 250.864 250.864 224.864 224.864 369.157
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 856.000 856.000 856.000 856.000 856.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.034.922 4.984.848 4.911.329 4.569.409 4.748.791
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79.360 79.201 79.041 78.882 78.722
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14 12 11 10 9
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.736.102 9.798.936 10.020.747 10.230.934 10.117.360
I. Vốn chủ sở hữu 9.736.102 9.798.936 10.020.747 10.230.934 10.117.360
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7.300.000 7.300.000 7.300.000 7.300.000 7.300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186.649 244.301 442.333 600.237 541.038
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 247.103 186.671 186.671 186.661 184.324
- LNST chưa phân phối kỳ này -60.454 57.630 255.662 413.576 356.713
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.249.453 2.254.635 2.278.414 2.330.698 2.276.323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.036.554 19.624.426 19.964.836 20.049.134 19.445.718