Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 50.196 52.737 51.235 47.515 55.174
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -28.421 -27.165 -26.536 -25.548 -24.092
3. Tiền chi trả cho người lao động -8.057 -7.367 -9.005 -19.829 -9.121
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -400 -708 -1.040 -1.254 -510
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.312 1.005 579 1.220 735
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5.968 -7.229 -6.221 -7.840 -8.147
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.663 11.272 9.013 -5.737 14.040
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.527 -1.511 -3.065 -1.623 -1.742
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17.667
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 155 242 335 294 337
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13.295 -1.269 -2.724 -1.329 -1.405
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.833 -10.221
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.833 -10.221
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.125 10.003 6.288 -7.066 2.413
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.264 40.389 50.392 56.680 49.614
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40.389 50.392 56.680 49.614 52.027