Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151.920 147.399 159.022 170.833 180.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 76 162 37 23 19
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 151.844 147.236 158.985 170.810 179.981
4. Giá vốn hàng bán 101.171 94.573 101.229 103.609 110.339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.674 52.663 57.756 67.200 69.642
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.199 3.596 3.856 3.885 1.297
7. Chi phí tài chính 0 0 0 16 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 16 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 30.327 31.256 34.146 37.906 36.174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.518 14.819 14.630 18.495 19.685
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.028 10.183 12.836 14.668 15.081
12. Thu nhập khác 1.193 1.954 844 904 954
13. Chi phí khác 13 73 233 225 1.146
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.179 1.881 610 679 -192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.207 12.064 13.447 15.346 14.889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.569 1.689 2.770 2.491 3.401
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.569 1.689 2.770 2.491 3.401
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.639 10.375 10.677 12.855 11.488
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.639 10.375 10.677 12.855 11.488