TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35,886
|
24,489
|
36,388
|
132,680
|
156,443
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,867
|
1,446
|
3,370
|
70,050
|
122,044
|
1. Tiền
|
9,867
|
1,446
|
3,370
|
10,050
|
11,544
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
60,000
|
110,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
13,300
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
13,300
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,560
|
22,529
|
19,286
|
62,236
|
33,852
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15,198
|
16,506
|
10,246
|
54,667
|
28,315
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,832
|
5,500
|
5,739
|
5,857
|
3,012
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,529
|
523
|
3,301
|
1,712
|
2,525
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
460
|
514
|
432
|
394
|
547
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
460
|
514
|
432
|
394
|
547
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,804,964
|
1,685,558
|
1,586,129
|
1,484,940
|
1,383,805
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,782,197
|
1,685,369
|
1,586,096
|
1,484,940
|
1,383,784
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,782,197
|
1,685,369
|
1,586,096
|
1,484,940
|
1,383,784
|
- Nguyên giá
|
2,602,683
|
2,606,742
|
2,608,376
|
2,607,769
|
2,607,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-820,485
|
-921,373
|
-1,022,280
|
-1,122,828
|
-1,223,984
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,767
|
189
|
33
|
0
|
21
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,767
|
189
|
33
|
0
|
21
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,840,851
|
1,710,047
|
1,622,517
|
1,617,620
|
1,540,248
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,162,401
|
1,004,039
|
795,505
|
733,256
|
553,898
|
I. Nợ ngắn hạn
|
183,799
|
175,169
|
108,639
|
193,394
|
196,156
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
120,371
|
115,950
|
75,795
|
151,449
|
179,964
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,560
|
3,784
|
2,685
|
2,891
|
1,328
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
2,163
|
2,545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,989
|
14,706
|
11,820
|
14,042
|
6,823
|
6. Phải trả người lao động
|
798
|
903
|
853
|
890
|
971
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19,068
|
10,000
|
11,774
|
15,036
|
2,479
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16,814
|
29,626
|
5,313
|
5,752
|
336
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
200
|
200
|
400
|
1,171
|
1,709
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
978,601
|
828,870
|
686,866
|
539,862
|
357,742
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
34,120
|
24,120
|
0
|
4,120
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7,727
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
936,754
|
804,750
|
686,866
|
535,742
|
357,742
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
678,450
|
706,008
|
827,012
|
884,365
|
986,350
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
678,450
|
706,008
|
827,012
|
884,365
|
986,350
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
200
|
200
|
400
|
7,339
|
12,185
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,250
|
45,808
|
166,612
|
217,025
|
314,165
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-41,783
|
18,250
|
12,408
|
109,334
|
150,562
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
60,033
|
27,558
|
154,204
|
107,692
|
163,603
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,840,851
|
1,710,047
|
1,622,517
|
1,617,620
|
1,540,248
|