I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.097
|
534
|
439
|
451
|
459
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.544
|
7.426
|
5.523
|
5.621
|
4.835
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.416
|
4.464
|
3.354
|
2.995
|
2.747
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.550
|
554
|
-24
|
-46
|
-18
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-433
|
-107
|
-275
|
-6
|
186
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.112
|
2.515
|
2.469
|
2.679
|
1.921
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.641
|
7.959
|
5.963
|
6.073
|
5.294
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.380
|
150
|
-227
|
317
|
18
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.868
|
-3.012
|
-1.089
|
-2.027
|
-2.082
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
349
|
453
|
453
|
453
|
453
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.715
|
-3.387
|
-3.343
|
-3.054
|
-1.796
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.212
|
2.163
|
1.757
|
1.761
|
1.886
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.418
|
107
|
275
|
222
|
69
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.418
|
107
|
275
|
222
|
69
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.106
|
-2.140
|
-2.040
|
-2.040
|
-2.040
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.106
|
-2.140
|
-2.040
|
-2.040
|
-2.040
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.900
|
130
|
-8
|
-57
|
-85
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.967
|
67
|
197
|
190
|
133
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67
|
197
|
190
|
133
|
48
|