1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.525.580
|
7.066.647
|
8.524.879
|
7.903.303
|
8.302.983
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
62.006
|
103.794
|
127.093
|
146.293
|
83.362
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.463.575
|
6.962.854
|
8.397.786
|
7.757.010
|
8.219.621
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.456.155
|
5.264.955
|
6.091.646
|
5.848.568
|
6.033.999
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.007.420
|
1.697.898
|
2.306.140
|
1.908.442
|
2.185.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
133.954
|
123.362
|
144.557
|
231.031
|
177.440
|
7. Chi phí tài chính
|
24.014
|
14.876
|
10.466
|
6.310
|
5.808
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.136
|
11.064
|
8.707
|
5.707
|
2.970
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-396
|
10.065
|
7.491
|
12.314
|
16.318
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.148.131
|
985.316
|
1.290.854
|
1.198.852
|
1.376.143
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
493.318
|
429.048
|
547.319
|
498.885
|
506.155
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
475.516
|
402.086
|
609.549
|
447.740
|
491.274
|
12. Thu nhập khác
|
358.091
|
34.879
|
52.383
|
28.362
|
38.565
|
13. Chi phí khác
|
15.395
|
9.226
|
6.574
|
10.399
|
11.468
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
342.695
|
25.653
|
45.809
|
17.963
|
27.097
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
818.211
|
427.739
|
655.358
|
465.703
|
518.371
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
98.867
|
58.471
|
129.487
|
107.443
|
115.116
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-925
|
260
|
-843
|
2.791
|
566
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
97.942
|
58.731
|
128.645
|
110.234
|
115.683
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
720.269
|
369.008
|
526.713
|
355.468
|
402.688
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.740
|
20.558
|
37.721
|
20.040
|
20.494
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
717.529
|
348.450
|
488.993
|
335.429
|
382.195
|