単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,271,288 1,319,746 2,327,865 2,348,255 2,307,117
Các khoản giảm trừ doanh thu 25,158 11,646 22,299 12,998 36,420
Doanh thu thuần 2,246,129 1,308,100 2,305,566 2,335,257 2,270,698
Giá vốn hàng bán 1,704,100 1,041,251 1,662,086 1,692,539 1,638,123
Lợi nhuận gộp 542,029 266,849 643,480 642,718 632,575
Doanh thu hoạt động tài chính 69,241 37,901 39,566 44,418 55,555
Chi phí tài chính 1,238 1,332 2,143 920 1,413
Trong đó: Chi phí lãi vay 869 1,173 967 459 371
Chi phí bán hàng 364,670 230,597 339,901 400,879 404,766
Chi phí quản lý doanh nghiệp 160,106 92,272 129,649 124,112 160,122
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 85,921 -15,052 215,807 164,546 125,972
Thu nhập khác 9,734 2,836 9,316 7,500 18,914
Chi phí khác 6,447 694 4,439 389 5,946
Lợi nhuận khác 3,287 2,141 4,877 7,111 12,968
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 665 4,399 4,454 3,321 4,144
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,208 -12,910 220,684 171,657 138,940
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,878 7,657 46,987 32,146 28,327
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,669 420 1,811 1,066 -2,730
Chi phí thuế TNDN 25,209 8,077 48,798 33,211 25,597
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 64,000 -20,987 171,886 138,446 113,344
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,776 -15,751 18,038 14,359 3,848
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57,224 -5,236 153,848 124,087 109,496
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)