|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,348,255
|
2,307,117
|
1,475,956
|
2,384,445
|
2,544,242
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,998
|
36,420
|
17,930
|
28,695
|
36,832
|
|
Doanh thu thuần
|
2,335,257
|
2,270,698
|
1,458,026
|
2,355,750
|
2,507,410
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,692,539
|
1,638,123
|
1,103,897
|
1,661,241
|
1,768,517
|
|
Lợi nhuận gộp
|
642,718
|
632,575
|
354,128
|
694,509
|
738,893
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44,418
|
55,555
|
41,978
|
54,524
|
54,390
|
|
Chi phí tài chính
|
920
|
1,413
|
1,132
|
3,570
|
1,058
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
459
|
371
|
798
|
489
|
62
|
|
Chi phí bán hàng
|
400,879
|
404,766
|
270,389
|
404,381
|
385,164
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
124,112
|
160,122
|
102,008
|
162,059
|
123,734
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
164,546
|
125,972
|
24,447
|
185,788
|
289,659
|
|
Thu nhập khác
|
7,500
|
18,914
|
5,642
|
10,517
|
7,365
|
|
Chi phí khác
|
389
|
5,946
|
682
|
411
|
2,799
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,111
|
12,968
|
4,960
|
10,106
|
4,567
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,321
|
4,144
|
1,869
|
6,766
|
6,333
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
171,657
|
138,940
|
29,406
|
195,894
|
294,226
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32,146
|
28,327
|
6,542
|
35,735
|
55,149
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,066
|
-2,730
|
2,195
|
590
|
637
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
33,211
|
25,597
|
8,737
|
36,324
|
55,786
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
138,446
|
113,344
|
20,669
|
159,570
|
238,440
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14,359
|
3,848
|
-12,173
|
16,302
|
17,399
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
124,087
|
109,496
|
32,843
|
143,268
|
221,041
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|