単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,425,019 5,509,135 5,348,110 5,087,994 6,082,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 671,406 1,083,398 1,050,977 436,699 947,979
1. Tiền 308,406 468,898 548,147 217,599 708,179
2. Các khoản tương đương tiền 363,000 614,500 502,830 219,100 239,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,579,535 3,341,579 3,283,000 3,468,687 3,881,820
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 448,928 444,670 248,445 468,276 533,887
1. Phải thu khách hàng 284,649 289,062 145,329 244,295 289,108
2. Trả trước cho người bán 58,133 57,946 33,946 49,660 44,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 130,127 121,642 93,149 198,397 224,564
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,981 -23,981 -23,978 -24,076 -24,188
IV. Tổng hàng tồn kho 694,949 623,512 712,541 672,825 690,069
1. Hàng tồn kho 714,215 642,778 730,609 691,401 708,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,266 -19,266 -18,068 -18,576 -18,492
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,201 15,975 53,148 41,506 29,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,689 13,845 30,269 23,193 24,420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 301 220 16,564 1,675 2,912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17,211 1,910 6,314 16,639 1,868
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,850,136 1,956,573 1,912,852 1,628,763 1,631,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 334 227 232 232 232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 334 227 232 232 232
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,345,916 1,255,398 1,203,023 1,126,323 1,083,636
1. Tài sản cố định hữu hình 1,267,322 1,179,414 1,127,805 1,053,303 1,010,425
- Nguyên giá 9,482,712 9,489,647 9,496,570 9,494,934 9,512,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,215,391 -8,310,233 -8,368,765 -8,441,630 -8,502,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 78,594 75,984 75,217 73,020 73,211
- Nguyên giá 173,314 173,501 175,579 175,819 181,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,720 -97,517 -100,362 -102,799 -108,576
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,337 3,109 2,882 2,655 2,542
- Nguyên giá 12,418 12,418 12,418 12,418 12,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,081 -9,309 -9,537 -9,763 -9,876
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 271,114 474,436 476,500 278,539 276,254
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 230,101 233,422 235,487 237,502 235,217
3. Đầu tư dài hạn khác 43,750 43,750 43,750 43,750 43,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,736 -2,736 -2,736 -2,713 -2,713
V. Tổng tài sản dài hạn khác 222,568 212,232 213,118 199,638 247,169
1. Chi phí trả trước dài hạn 218,678 209,241 205,098 191,675 239,955
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,592 1,556 4,286 4,890 4,301
3. Tài sản dài hạn khác 1,297 1,435 3,734 3,073 2,913
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,275,155 7,465,707 7,260,962 6,716,757 7,714,869
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,187,612 2,299,022 1,982,883 1,755,575 2,622,326
I. Nợ ngắn hạn 2,062,137 2,174,554 1,859,763 1,631,914 2,455,568
1. Vay và nợ ngắn 51,224 17,999 70,681 50,657 7,401
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 438,070 338,768 616,695 316,386 455,609
4. Người mua trả tiền trước 16,493 19,130 109,201 21,213 28,975
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 484,752 563,880 379,550 213,974 628,124
6. Phải trả người lao động 116,252 138,613 177,830 82,943 148,725
7. Chi phí phải trả 245,599 339,371 140,188 278,266 422,514
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 644,687 646,310 273,659 555,970 628,270
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,106 2,165 2,257 2,365 11,878
II. Nợ dài hạn 125,475 124,468 123,121 123,662 166,758
1. Phải trả dài hạn người bán 313 313 313 313 313
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 117,851 123,072 121,892 122,586 165,835
4. Vay và nợ dài hạn 7,200 1,069 916 763 610
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,087,544 5,166,686 5,278,078 4,961,182 5,092,543
I. Vốn chủ sở hữu 5,086,684 5,165,885 5,277,327 4,960,464 5,091,859
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,318,000 2,318,000 2,318,000 2,318,000 2,318,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,540,866 1,540,866 1,540,866 1,540,866 1,532,692
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,625 11,534 11,432 11,401 11,371
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 556,364 624,181 733,530 429,133 568,362
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 860 801 751 717 684
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,857 107,901 89,698 110,073 123,652
2. Nguồn kinh phí 420 420 420 420 420
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 440 381 331 297 264
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 659,829 671,305 673,500 661,065 661,435
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,275,155 7,465,707 7,260,962 6,716,757 7,714,869