単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,124,896 4,633,311 5,425,019 5,509,135 5,348,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,164,570 539,816 671,406 1,083,398 1,050,977
1. Tiền 473,515 378,643 308,406 468,898 548,147
2. Các khoản tương đương tiền 691,055 161,173 363,000 614,500 502,830
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,724,090 2,936,610 3,579,535 3,341,579 3,283,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 427,355 434,397 448,928 444,670 248,445
1. Phải thu khách hàng 328,642 285,841 284,649 289,062 145,329
2. Trả trước cho người bán 37,882 72,586 58,133 57,946 33,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 86,186 101,325 130,127 121,642 93,149
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,355 -25,355 -23,981 -23,981 -23,978
IV. Tổng hàng tồn kho 709,968 646,642 694,949 623,512 712,541
1. Hàng tồn kho 729,234 665,910 714,215 642,778 730,609
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,266 -19,267 -19,266 -19,266 -18,068
V. Tài sản ngắn hạn khác 98,912 75,846 30,201 15,975 53,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,446 14,432 12,689 13,845 30,269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,463 282 301 220 16,564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74,002 61,132 17,211 1,910 6,314
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,014,644 1,919,360 1,850,136 1,956,573 1,912,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 130 334 227 232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 130 130 334 227 232
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,496,020 1,437,909 1,345,916 1,255,398 1,203,023
1. Tài sản cố định hữu hình 1,410,762 1,356,626 1,267,322 1,179,414 1,127,805
- Nguyên giá 9,426,996 9,475,880 9,482,712 9,489,647 9,496,570
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,016,234 -8,119,255 -8,215,391 -8,310,233 -8,368,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 85,258 81,284 78,594 75,984 75,217
- Nguyên giá 173,119 173,119 173,314 173,501 175,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,861 -91,835 -94,720 -97,517 -100,362
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,792 3,564 3,337 3,109 2,882
- Nguyên giá 12,418 12,418 12,418 12,418 12,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,626 -8,854 -9,081 -9,309 -9,537
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 271,072 275,401 271,114 474,436 476,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 229,878 234,388 230,101 233,422 235,487
3. Đầu tư dài hạn khác 43,750 43,750 43,750 43,750 43,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,556 -2,736 -2,736 -2,736 -2,736
V. Tổng tài sản dài hạn khác 202,800 191,586 222,568 212,232 213,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 196,490 185,948 218,678 209,241 205,098
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,173 4,404 2,592 1,556 4,286
3. Tài sản dài hạn khác 2,137 1,235 1,297 1,435 3,734
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,139,539 6,552,672 7,275,155 7,465,707 7,260,962
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,825,736 1,267,535 2,187,612 2,299,022 1,982,883
I. Nợ ngắn hạn 1,703,946 1,154,791 2,062,137 2,174,554 1,859,763
1. Vay và nợ ngắn 109,637 66,811 51,224 17,999 70,681
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 463,977 305,720 438,070 338,768 616,695
4. Người mua trả tiền trước 32,175 14,298 16,493 19,130 109,201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 392,641 211,603 484,752 563,880 379,550
6. Phải trả người lao động 164,696 73,863 116,252 138,613 177,830
7. Chi phí phải trả 192,047 176,087 245,599 339,371 140,188
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 258,385 246,498 644,687 646,310 273,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,586 2,046 2,106 2,165 2,257
II. Nợ dài hạn 121,790 112,744 125,475 124,468 123,121
1. Phải trả dài hạn người bán 313 313 313 313 313
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 113,502 105,705 117,851 123,072 121,892
4. Vay và nợ dài hạn 7,670 6,518 7,200 1,069 916
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,313,803 5,285,137 5,087,544 5,166,686 5,278,078
I. Vốn chủ sở hữu 5,312,826 5,284,218 5,086,684 5,165,885 5,277,327
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,318,000 2,318,000 2,318,000 2,318,000 2,318,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,544,268 1,544,268 1,540,866 1,540,866 1,540,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,698 11,671 11,625 11,534 11,432
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 764,818 754,068 556,364 624,181 733,530
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 977 918 860 801 751
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87,803 57,096 62,857 107,901 89,698
2. Nguồn kinh phí 420 420 420 420 420
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 557 498 440 381 331
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 674,041 656,210 659,829 671,305 673,500
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,139,539 6,552,672 7,275,155 7,465,707 7,260,962