TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,124,896
|
4,633,311
|
5,425,019
|
5,509,135
|
5,348,110
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,164,570
|
539,816
|
671,406
|
1,083,398
|
1,050,977
|
1. Tiền
|
473,515
|
378,643
|
308,406
|
468,898
|
548,147
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
691,055
|
161,173
|
363,000
|
614,500
|
502,830
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,724,090
|
2,936,610
|
3,579,535
|
3,341,579
|
3,283,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
427,355
|
434,397
|
448,928
|
444,670
|
248,445
|
1. Phải thu khách hàng
|
328,642
|
285,841
|
284,649
|
289,062
|
145,329
|
2. Trả trước cho người bán
|
37,882
|
72,586
|
58,133
|
57,946
|
33,946
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
86,186
|
101,325
|
130,127
|
121,642
|
93,149
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,355
|
-25,355
|
-23,981
|
-23,981
|
-23,978
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
709,968
|
646,642
|
694,949
|
623,512
|
712,541
|
1. Hàng tồn kho
|
729,234
|
665,910
|
714,215
|
642,778
|
730,609
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,266
|
-19,267
|
-19,266
|
-19,266
|
-18,068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
98,912
|
75,846
|
30,201
|
15,975
|
53,148
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,446
|
14,432
|
12,689
|
13,845
|
30,269
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,463
|
282
|
301
|
220
|
16,564
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
74,002
|
61,132
|
17,211
|
1,910
|
6,314
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,014,644
|
1,919,360
|
1,850,136
|
1,956,573
|
1,912,852
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
130
|
334
|
227
|
232
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
130
|
334
|
227
|
232
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,496,020
|
1,437,909
|
1,345,916
|
1,255,398
|
1,203,023
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,410,762
|
1,356,626
|
1,267,322
|
1,179,414
|
1,127,805
|
- Nguyên giá
|
9,426,996
|
9,475,880
|
9,482,712
|
9,489,647
|
9,496,570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,016,234
|
-8,119,255
|
-8,215,391
|
-8,310,233
|
-8,368,765
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
85,258
|
81,284
|
78,594
|
75,984
|
75,217
|
- Nguyên giá
|
173,119
|
173,119
|
173,314
|
173,501
|
175,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87,861
|
-91,835
|
-94,720
|
-97,517
|
-100,362
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,792
|
3,564
|
3,337
|
3,109
|
2,882
|
- Nguyên giá
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,626
|
-8,854
|
-9,081
|
-9,309
|
-9,537
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
271,072
|
275,401
|
271,114
|
474,436
|
476,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
229,878
|
234,388
|
230,101
|
233,422
|
235,487
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,556
|
-2,736
|
-2,736
|
-2,736
|
-2,736
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
202,800
|
191,586
|
222,568
|
212,232
|
213,118
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
196,490
|
185,948
|
218,678
|
209,241
|
205,098
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,173
|
4,404
|
2,592
|
1,556
|
4,286
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,137
|
1,235
|
1,297
|
1,435
|
3,734
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,139,539
|
6,552,672
|
7,275,155
|
7,465,707
|
7,260,962
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,825,736
|
1,267,535
|
2,187,612
|
2,299,022
|
1,982,883
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,703,946
|
1,154,791
|
2,062,137
|
2,174,554
|
1,859,763
|
1. Vay và nợ ngắn
|
109,637
|
66,811
|
51,224
|
17,999
|
70,681
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
463,977
|
305,720
|
438,070
|
338,768
|
616,695
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32,175
|
14,298
|
16,493
|
19,130
|
109,201
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
392,641
|
211,603
|
484,752
|
563,880
|
379,550
|
6. Phải trả người lao động
|
164,696
|
73,863
|
116,252
|
138,613
|
177,830
|
7. Chi phí phải trả
|
192,047
|
176,087
|
245,599
|
339,371
|
140,188
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
258,385
|
246,498
|
644,687
|
646,310
|
273,659
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,586
|
2,046
|
2,106
|
2,165
|
2,257
|
II. Nợ dài hạn
|
121,790
|
112,744
|
125,475
|
124,468
|
123,121
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
113,502
|
105,705
|
117,851
|
123,072
|
121,892
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,670
|
6,518
|
7,200
|
1,069
|
916
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,313,803
|
5,285,137
|
5,087,544
|
5,166,686
|
5,278,078
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,312,826
|
5,284,218
|
5,086,684
|
5,165,885
|
5,277,327
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,544,268
|
1,544,268
|
1,540,866
|
1,540,866
|
1,540,866
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,698
|
11,671
|
11,625
|
11,534
|
11,432
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
764,818
|
754,068
|
556,364
|
624,181
|
733,530
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
977
|
918
|
860
|
801
|
751
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
87,803
|
57,096
|
62,857
|
107,901
|
89,698
|
2. Nguồn kinh phí
|
420
|
420
|
420
|
420
|
420
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
557
|
498
|
440
|
381
|
331
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
674,041
|
656,210
|
659,829
|
671,305
|
673,500
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,139,539
|
6,552,672
|
7,275,155
|
7,465,707
|
7,260,962
|