|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,509,135
|
5,348,110
|
5,087,994
|
5,965,677
|
5,999,258
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,083,398
|
1,050,977
|
436,699
|
947,976
|
522,650
|
|
1. Tiền
|
468,898
|
548,147
|
217,599
|
708,176
|
280,350
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
614,500
|
502,830
|
219,100
|
239,800
|
242,300
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,341,579
|
3,283,000
|
3,468,687
|
3,881,820
|
4,328,601
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
444,670
|
248,445
|
468,276
|
416,872
|
505,365
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
289,062
|
145,329
|
244,295
|
288,730
|
358,786
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
57,946
|
33,946
|
49,660
|
42,506
|
47,546
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
121,642
|
93,149
|
198,397
|
109,824
|
123,222
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,981
|
-23,978
|
-24,076
|
-24,188
|
-24,188
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
623,512
|
712,541
|
672,825
|
689,931
|
615,349
|
|
1. Hàng tồn kho
|
642,778
|
730,609
|
691,401
|
708,661
|
633,971
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,266
|
-18,068
|
-18,576
|
-18,731
|
-18,622
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,975
|
53,148
|
41,506
|
29,078
|
27,292
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,845
|
30,269
|
23,193
|
24,290
|
24,585
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
220
|
16,564
|
1,675
|
2,920
|
80
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,910
|
6,314
|
16,639
|
1,868
|
2,627
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,956,573
|
1,912,852
|
1,628,763
|
1,635,929
|
1,625,504
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
227
|
232
|
232
|
232
|
237
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
227
|
232
|
232
|
232
|
237
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,255,398
|
1,203,023
|
1,126,323
|
1,088,153
|
1,056,216
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,179,414
|
1,127,805
|
1,053,303
|
1,015,131
|
986,441
|
|
- Nguyên giá
|
9,489,647
|
9,496,570
|
9,494,934
|
9,517,514
|
9,541,542
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,310,233
|
-8,368,765
|
-8,441,630
|
-8,502,384
|
-8,555,101
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
75,984
|
75,217
|
73,020
|
73,023
|
69,775
|
|
- Nguyên giá
|
173,501
|
175,579
|
175,819
|
180,746
|
180,746
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,517
|
-100,362
|
-102,799
|
-107,724
|
-110,971
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,109
|
2,882
|
2,655
|
2,542
|
2,441
|
|
- Nguyên giá
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,309
|
-9,537
|
-9,763
|
-9,876
|
-9,978
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
474,436
|
476,500
|
278,539
|
276,254
|
282,587
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
233,422
|
235,487
|
237,502
|
235,217
|
241,550
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,736
|
-2,736
|
-2,713
|
-2,713
|
-2,713
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
212,232
|
213,118
|
199,638
|
246,687
|
280,805
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
209,241
|
205,098
|
191,675
|
239,459
|
273,300
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,556
|
4,286
|
4,890
|
4,315
|
3,678
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,435
|
3,734
|
3,073
|
2,913
|
3,827
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,465,707
|
7,260,962
|
6,716,757
|
7,601,606
|
7,624,762
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,299,022
|
1,982,883
|
1,755,575
|
2,509,536
|
2,297,028
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,174,554
|
1,859,763
|
1,631,914
|
2,342,778
|
2,116,313
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,999
|
70,681
|
50,657
|
7,401
|
612
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
338,768
|
616,695
|
316,386
|
451,813
|
399,738
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,130
|
109,201
|
21,213
|
28,973
|
22,051
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
563,880
|
379,550
|
213,974
|
628,048
|
640,063
|
|
6. Phải trả người lao động
|
138,613
|
177,830
|
82,943
|
149,091
|
196,027
|
|
7. Chi phí phải trả
|
339,371
|
140,188
|
278,266
|
306,378
|
350,379
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
646,310
|
273,659
|
555,970
|
635,123
|
356,177
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,165
|
2,257
|
2,365
|
11,878
|
38,452
|
|
II. Nợ dài hạn
|
124,468
|
123,121
|
123,662
|
166,758
|
180,715
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
123,072
|
121,892
|
122,586
|
165,835
|
179,945
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,069
|
916
|
763
|
610
|
457
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,166,686
|
5,278,078
|
4,961,182
|
5,092,070
|
5,327,733
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,165,885
|
5,277,327
|
4,960,464
|
5,091,386
|
5,327,083
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,540,866
|
1,540,866
|
1,540,866
|
1,532,692
|
1,532,692
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,534
|
11,432
|
11,401
|
11,371
|
11,321
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
624,181
|
733,530
|
429,133
|
568,105
|
789,147
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
801
|
751
|
717
|
684
|
650
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
107,901
|
89,698
|
110,073
|
123,652
|
112,256
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
420
|
420
|
420
|
420
|
420
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
381
|
331
|
297
|
264
|
230
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
671,305
|
673,500
|
661,065
|
661,218
|
675,924
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,465,707
|
7,260,962
|
6,716,757
|
7,601,606
|
7,624,762
|