TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,500,763
|
4,341,876
|
4,843,309
|
5,135,871
|
5,348,110
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
818,705
|
723,095
|
511,914
|
1,164,574
|
1,050,977
|
1. Tiền
|
487,300
|
604,589
|
346,454
|
473,519
|
548,147
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
331,405
|
118,506
|
165,460
|
691,055
|
502,830
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,386,211
|
2,443,209
|
2,972,443
|
2,724,090
|
3,283,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
384,458
|
378,140
|
433,554
|
428,021
|
248,445
|
1. Phải thu khách hàng
|
135,715
|
284,684
|
289,958
|
328,609
|
145,329
|
2. Trả trước cho người bán
|
44,660
|
53,893
|
70,733
|
37,700
|
33,946
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
254,557
|
63,313
|
97,961
|
87,066
|
93,149
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-62,874
|
-23,750
|
-25,098
|
-25,355
|
-23,978
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
597,224
|
552,768
|
724,445
|
719,429
|
712,541
|
1. Hàng tồn kho
|
608,177
|
568,778
|
743,897
|
738,696
|
730,609
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,953
|
-16,010
|
-19,452
|
-19,267
|
-18,068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
314,166
|
244,663
|
200,953
|
99,758
|
53,148
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,442
|
20,178
|
26,847
|
22,338
|
30,269
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,204
|
418
|
32,495
|
1,463
|
16,564
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
284,519
|
224,067
|
141,612
|
75,957
|
6,314
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,183,319
|
2,745,854
|
2,389,870
|
2,014,110
|
1,912,852
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
130
|
334
|
232
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
130
|
334
|
232
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,556,021
|
2,184,929
|
1,840,315
|
1,527,171
|
1,203,023
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,481,708
|
2,088,148
|
1,756,915
|
1,441,913
|
1,127,805
|
- Nguyên giá
|
9,280,469
|
9,326,956
|
9,382,119
|
9,463,904
|
9,496,570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,798,761
|
-7,238,808
|
-7,625,204
|
-8,021,991
|
-8,368,765
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74,313
|
96,781
|
83,400
|
85,258
|
75,217
|
- Nguyên giá
|
121,921
|
156,566
|
157,453
|
173,119
|
175,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,609
|
-59,785
|
-74,053
|
-87,861
|
-100,362
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,888
|
5,063
|
4,238
|
3,792
|
2,882
|
- Nguyên giá
|
12,204
|
11,989
|
11,989
|
12,418
|
12,418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,316
|
-6,926
|
-7,751
|
-8,626
|
-9,537
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
265,202
|
266,972
|
315,992
|
271,003
|
476,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
223,310
|
225,445
|
224,799
|
229,989
|
235,487
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,858
|
-2,223
|
-2,556
|
-2,736
|
-2,736
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
308,840
|
253,244
|
214,034
|
201,108
|
213,118
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
301,946
|
246,661
|
205,291
|
195,050
|
205,098
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,850
|
4,760
|
6,964
|
4,823
|
4,286
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,044
|
1,823
|
1,778
|
1,235
|
3,734
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,684,083
|
7,087,730
|
7,233,178
|
7,149,981
|
7,260,962
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,948,545
|
2,252,851
|
1,928,325
|
1,842,472
|
1,982,883
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,746,186
|
2,104,987
|
1,815,508
|
1,726,342
|
1,859,763
|
1. Vay và nợ ngắn
|
220,197
|
197,671
|
96,475
|
110,789
|
70,681
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
545,691
|
400,557
|
565,377
|
456,646
|
616,695
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32,685
|
13,699
|
36,414
|
32,175
|
109,201
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
265,168
|
341,656
|
438,453
|
393,816
|
379,550
|
6. Phải trả người lao động
|
175,728
|
167,495
|
183,493
|
178,349
|
177,830
|
7. Chi phí phải trả
|
85,674
|
104,971
|
165,408
|
192,332
|
140,188
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
347,591
|
766,674
|
245,713
|
266,867
|
273,659
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,511
|
2,835
|
1,987
|
2,257
|
II. Nợ dài hạn
|
202,359
|
147,864
|
112,817
|
116,130
|
123,121
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
350
|
350
|
350
|
313
|
313
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
99,670
|
97,931
|
111,772
|
108,993
|
121,892
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
100,868
|
48,500
|
0
|
6,518
|
916
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,735,538
|
4,834,878
|
5,304,853
|
5,307,509
|
5,278,078
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,733,809
|
4,833,416
|
5,303,642
|
5,306,532
|
5,277,327
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,225,118
|
1,533,423
|
1,540,127
|
1,544,268
|
1,540,866
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,107
|
13,363
|
12,031
|
11,698
|
11,432
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,548,412
|
327,421
|
762,685
|
760,005
|
733,530
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,729
|
1,462
|
1,211
|
977
|
751
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73,433
|
110,734
|
81,341
|
93,382
|
89,698
|
2. Nguồn kinh phí
|
420
|
420
|
420
|
420
|
420
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1,309
|
1,042
|
791
|
557
|
331
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
638,173
|
641,210
|
670,799
|
672,561
|
673,500
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,684,083
|
7,087,730
|
7,233,178
|
7,149,981
|
7,260,962
|