I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
820,195
|
427,739
|
655,358
|
465,703
|
518,620
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
82,997
|
316,792
|
315,246
|
190,239
|
207,595
|
- Khấu hao TSCĐ
|
459,168
|
464,582
|
446,412
|
416,112
|
383,112
|
- Các khoản dự phòng
|
-260,109
|
-34,146
|
6,151
|
-178
|
-2,306
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,038
|
2,956
|
470
|
856
|
-193
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-137,236
|
-127,664
|
-146,494
|
-232,257
|
-175,962
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20,136
|
11,064
|
8,707
|
5,707
|
2,944
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
903,192
|
744,531
|
970,604
|
655,942
|
726,215
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
80,394
|
26,875
|
-85,939
|
26,989
|
191,677
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
43,276
|
39,585
|
-173,261
|
14,306
|
5,587
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-392,054
|
-138,445
|
407,286
|
-126,467
|
190,009
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
46,512
|
55,688
|
33,999
|
12,201
|
-17,979
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,643
|
-11,605
|
-8,293
|
-4,806
|
-2,916
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-120,074
|
-30,648
|
-46,365
|
-22,919
|
-19,048
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-31,606
|
-58,904
|
-69,853
|
-96,117
|
-136,851
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
509,998
|
627,078
|
1,028,178
|
459,130
|
936,695
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-142,127
|
-80,264
|
-70,115
|
-80,221
|
-63,267
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,035
|
1,640
|
5,869
|
879
|
697
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,072,018
|
-3,300,998
|
-3,382,256
|
-3,947,409
|
-4,684,294
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,236,446
|
3,298,150
|
2,811,023
|
4,245,762
|
3,925,384
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
293
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
121,921
|
138,333
|
112,144
|
244,937
|
164,607
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-852,743
|
57,154
|
-523,335
|
463,947
|
-656,873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,030,065
|
511,091
|
350,752
|
453,820
|
341,015
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,177,876
|
-585,984
|
-500,448
|
-432,988
|
-386,725
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,275
|
-665,602
|
-558,301
|
-291,290
|
-347,902
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-168,086
|
-740,495
|
-707,997
|
-270,458
|
-393,612
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-510,831
|
-56,264
|
-203,154
|
652,619
|
-113,791
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,297,005
|
818,705
|
723,095
|
511,914
|
1,164,574
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-26
|
-7
|
37
|
193
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
786,170
|
762,415
|
519,935
|
1,164,570
|
1,050,977
|