単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 820,195 427,739 655,358 465,703 518,620
2. Điều chỉnh cho các khoản 82,997 316,792 315,246 190,239 207,595
- Khấu hao TSCĐ 459,168 464,582 446,412 416,112 383,112
- Các khoản dự phòng -260,109 -34,146 6,151 -178 -2,306
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,038 2,956 470 856 -193
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -137,236 -127,664 -146,494 -232,257 -175,962
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 20,136 11,064 8,707 5,707 2,944
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 903,192 744,531 970,604 655,942 726,215
- Tăng, giảm các khoản phải thu 80,394 26,875 -85,939 26,989 191,677
- Tăng, giảm hàng tồn kho 43,276 39,585 -173,261 14,306 5,587
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -392,054 -138,445 407,286 -126,467 190,009
- Tăng giảm chi phí trả trước 46,512 55,688 33,999 12,201 -17,979
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -19,643 -11,605 -8,293 -4,806 -2,916
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -120,074 -30,648 -46,365 -22,919 -19,048
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -31,606 -58,904 -69,853 -96,117 -136,851
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 509,998 627,078 1,028,178 459,130 936,695
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -142,127 -80,264 -70,115 -80,221 -63,267
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,035 1,640 5,869 879 697
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,072,018 -3,300,998 -3,382,256 -3,947,409 -4,684,294
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,236,446 3,298,150 2,811,023 4,245,762 3,925,384
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 293 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 121,921 138,333 112,144 244,937 164,607
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -852,743 57,154 -523,335 463,947 -656,873
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,030,065 511,091 350,752 453,820 341,015
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,177,876 -585,984 -500,448 -432,988 -386,725
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,275 -665,602 -558,301 -291,290 -347,902
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -168,086 -740,495 -707,997 -270,458 -393,612
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -510,831 -56,264 -203,154 652,619 -113,791
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,297,005 818,705 723,095 511,914 1,164,574
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 -26 -7 37 193
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 786,170 762,415 519,935 1,164,570 1,050,977