単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 220,684 171,906 138,940 29,406 195,894
2. Điều chỉnh cho các khoản 61,086 54,423 27,098 30,110 26,806
- Khấu hao TSCĐ 99,738 98,972 82,936 72,133 68,525
- Các khoản dự phòng -1,316 59 -1,108 108 9,543
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -193 -84
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -38,304 -45,041 -54,907 -42,928 -51,667
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 967 433 371 798 489
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 281,770 226,329 166,038 59,517 222,700
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,778 7,727 163,217 -201,255 -68,181
- Tăng, giảm hàng tồn kho -48,367 71,299 -90,131 41,661 -17,000
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 577,859 108,178 -1,274 -498,239 862,579
- Tăng giảm chi phí trả trước -30,987 8,281 -12,281 21,450 -49,507
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -945 -456 -297 -871 -489
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,612 -27,584 -3,710 63,822 1,563
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 10,447 -32,789 -49,611 -123,935 -16,543
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 784,611 360,985 171,951 -637,851 935,122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,137 -10,369 -35,950 -8,513 -23,308
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19 151 527 1,756 288
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,420,796 -826,222 -1,658,401 -1,019,503 -1,938,639
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 777,871 864,178 1,716,980 1,048,816 1,525,506
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 30,247 44,726 66,624 41,585 55,098
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -619,797 72,463 89,780 64,140 -381,055
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 83,713 67,849 136,515 101,280 23,724
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -98,618 -107,205 -83,986 -121,457 -67,133
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18,320 17,899 -346,875 -5,522 537
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -33,225 -21,457 -294,346 -25,699 -42,872
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 131,590 411,992 -32,615 -599,410 511,195
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 539,816 671,406 1,083,398 1,036,110 436,699
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 193 84
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 671,406 1,083,398 1,050,977 436,699 947,979