単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 89,208 -12,910 220,684 171,906 138,940
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,356 64,988 61,086 54,423 27,098
- Khấu hao TSCĐ 104,510 101,466 99,738 98,972 82,936
- Các khoản dự phòng 761 59 -1,316 59 -1,108
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 142 0 -193
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -69,927 -37,711 -38,304 -45,041 -54,907
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 869 1,173 967 433 371
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 125,564 52,077 281,770 226,329 166,038
- Tăng, giảm các khoản phải thu 139,436 27,511 -6,778 7,727 163,217
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,273 72,787 -48,367 71,299 -90,131
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -289,513 -494,753 577,859 108,178 -1,274
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,371 17,008 -30,987 8,281 -12,281
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -578 -1,219 -945 -456 -297
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,028 10,634 1,612 -27,584 -3,710
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18,422 -64,899 10,447 -32,789 -49,611
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29,897 -380,853 784,611 360,985 171,951
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28,082 -9,810 -7,137 -10,369 -35,950
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23,649 0 19 151 527
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,181,371 -778,875 -1,420,796 -826,222 -1,658,401
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,002,229 566,355 777,871 864,178 1,716,980
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 132,590 23,010 30,247 44,726 66,624
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 901,717 -199,320 -619,797 72,463 89,780
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 179,276 52,938 83,713 67,849 136,515
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -88,972 -96,915 -98,618 -107,205 -83,986
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -277,493 -606 -18,320 17,899 -346,875
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -187,189 -44,584 -33,225 -21,457 -294,346
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 684,631 -624,758 131,590 411,992 -32,615
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 479,902 1,164,574 539,816 671,406 1,083,398
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 37 0 193
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,164,570 539,816 671,406 1,083,398 1,050,977