Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 2.662.314 2.978.712 3.819.626 4.934.955 5.428.466
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 92.204 116.331 139.745 155.661 131.909
3- Các khoản giảm trừ 1.066.684 1.158.774 1.554.564 1.734.176 1.572.402
- Phí nhượng tái bảo hiểm 886.021 1.071.486 1.271.980 1.417.491 1.550.343
- Giảm phí bảo hiểm 24.513 -82.933 -59.175 -31.837 -14.535
- Hoàn phí bảo hiểm 156.149 170.222 341.759 348.522 36.594
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0
- Các khoản giảm trừ khác 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 167.162 178.880 206.902 236.133 233.187
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 34.134 39.882 39.448 43.834 42.492
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...) -723
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.889.129 2.155.031 2.651.157 3.636.407 4.263.652
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 1.082.813 1.189.350 975.399 1.084.758 1.320.603
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 0
10. Các khoản giảm trừ 578.924 627.748 235.781 268.587 433.605
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 573.946 616.703 216.041 250.204 411.316
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 4.978 11.045 17.399 18.384 22.289
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0 2.341 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 503.889 561.602 739.618 816.171 886.998
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 73.388 -24.812 39.425 61.811 46.793
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 18.706 20.236 26.874 36.714 41.778
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 776.970 948.136 1.276.235 1.832.651 2.100.854
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 776.970 948.136 1.276.235 1.832.651 2.100.854
+ Chi hoa hồng 229.047 280.293 369.989 567.560 670.835
+ Chi giám định tổn thất 0
+ Chi đòi người thứ 3 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0
+ Chi khác 547.923 667.844 906.245 1.265.091 1.430.019
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0
+ Chi hoa hồng 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi khác 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 0
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.372.953 1.505.162 2.082.152 2.747.347 3.076.423
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 516.176 649.868 569.005 889.061 1.187.229
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 0
20. Chi phí bán hàng 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 426.815 469.514 532.995 708.859 909.824
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 0
23. Doanh thu hoạt động tài chính 295.624 345.591 394.983 431.436 395.696
24. Chi hoạt động tài chính 9.889 24.743 38.149 38.984 23.610
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 285.735 320.848 356.833 392.452 372.086
26. Thu nhập hoạt động khác 685 449 519 1.354 2.264
27. Chi phí hoạt động khác 103 85 287 421 1.728
28. Lợi nhuận hoạt động khác 582 364 232 933 535
29. Tổng lợi nhuận kế toán 375.679 501.566 393.075 573.587 650.026
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0 0 0 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 375.679 501.566 393.075 573.587 650.026
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 375.679 501.566 393.075 573.587 650.026
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 88.857 109.371 71.859 132.540 150.100
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 286.822 392.194 321.216 441.047 499.927
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 3.409 4.736 6.719 6.255 5.241
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 283.412 387.459 314.497 434.793 494.686