I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
375,679
|
501,566
|
393,075
|
573,903
|
650,026
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
3,599
|
-272,875
|
21,579
|
47,394
|
-184,381
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
5,281
|
-7,811
|
8,347
|
8,955
|
10,133
|
- Các khoản dự phòng
|
258,345
|
82,420
|
354,493
|
427,885
|
136,015
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-9,992
|
-5,562
|
-16,515
|
-10,652
|
-7,415
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-250,040
|
-342,231
|
-324,748
|
-378,799
|
-328,416
|
- Chi phí Lãi vay
|
4
|
310
|
2
|
4
|
5,302
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
379,278
|
228,691
|
414,654
|
621,298
|
465,645
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
-76,079
|
96,802
|
18,804
|
77,903
|
26,364
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
23
|
10
|
27
|
12
|
7
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
-125,680
|
53,229
|
57,320
|
131,958
|
246,836
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-51,177
|
2,548
|
-15,027
|
-53,695
|
21,461
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
-4
|
-310
|
-2
|
-4
|
-5,076
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-64,338
|
-68,165
|
-43,319
|
-80,679
|
-139,308
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58,395
|
54,691
|
22,056
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-177,859
|
-71,245
|
-274,408
|
-232,637
|
-148,992
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57,443
|
296,252
|
180,106
|
464,156
|
466,937
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-216
|
-2,044
|
-10,933
|
-28,153
|
-30,183
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
112
|
456
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,522,921
|
-3,922,731
|
-5,194,182
|
-5,004,403
|
-6,034,170
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,393,497
|
3,353,447
|
4,683,352
|
4,377,747
|
5,280,842
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
260,031
|
347,793
|
339,202
|
331,958
|
273,084
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
130,504
|
-223,078
|
-182,562
|
-322,851
|
-510,427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
62
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
767,953
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
-484,032
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-94,402
|
-140,724
|
-1,313
|
-152,440
|
-175,473
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-94,341
|
-140,724
|
-1,313
|
-152,440
|
108,448
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21,280
|
-67,551
|
-3,768
|
-11,135
|
64,958
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
119,341
|
98,048
|
30,489
|
28,862
|
21,364
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
2,141
|
3,425
|
3,182
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98,061
|
30,497
|
28,862
|
21,151
|
89,505
|