|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
82,351
|
214,236
|
194,127
|
219,653
|
129,922
|
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
-9,760
|
-247,834
|
732
|
-142,612
|
96,849
|
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
4,313
|
1,127
|
2,864
|
2,781
|
2,747
|
|
- Các khoản dự phòng
|
59,286
|
-150,595
|
74,719
|
-61,960
|
162,023
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,329
|
-14,914
|
-883
|
4,984
|
22,084
|
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-77,419
|
-86,518
|
-78,669
|
-92,495
|
-94,979
|
|
- Chi phí Lãi vay
|
1,732
|
3,066
|
2,700
|
4,077
|
4,974
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,591
|
-33,599
|
194,858
|
77,042
|
226,771
|
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
-36,845
|
51,302
|
-72,249
|
-51,251
|
-211,814
|
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
-298
|
303
|
-74
|
-180
|
109
|
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
7,968
|
83,893
|
-21,406
|
173,699
|
138,554
|
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
24,576
|
19,979
|
8,044
|
-6,710
|
-7,639
|
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
-1,802
|
-2,858
|
-2,906
|
-3,814
|
-5,233
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44,905
|
-9,213
|
-70,922
|
-30,086
|
-42,501
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
29,590
|
21,840
|
-51,430
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,745
|
195,890
|
-18,997
|
-3,741
|
158,027
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,541
|
305,696
|
45,938
|
176,798
|
204,845
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-1,797
|
-17,274
|
-284
|
-3,851
|
-357
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
|
|
|
|
58
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,039,491
|
-2,179,380
|
-1,348,866
|
-1,402,861
|
-1,252,622
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
834,317
|
2,067,347
|
1,138,187
|
1,106,871
|
965,570
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
74,173
|
4,042
|
53,751
|
66,509
|
68,235
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-132,798
|
-125,264
|
-157,212
|
-233,332
|
-219,115
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
321,161
|
266,756
|
435,793
|
365,527
|
417,560
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-232,223
|
-251,809
|
-307,095
|
-336,033
|
-332,738
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-175,473
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
88,938
|
-160,525
|
128,698
|
29,495
|
84,823
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,318
|
19,907
|
17,423
|
-27,039
|
70,553
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
106,379
|
69,060
|
89,593
|
107,016
|
81,468
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
537
|
|
1,490
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69,060
|
89,505
|
107,016
|
81,468
|
152,021
|