I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
147,857
|
205,582
|
82,351
|
214,236
|
194,127
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
14,060
|
57,543
|
-9,760
|
-247,834
|
732
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
2,765
|
2,766
|
4,313
|
1,127
|
2,864
|
- Các khoản dự phòng
|
99,210
|
128,114
|
59,286
|
-150,595
|
74,719
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-4,631
|
7,352
|
2,329
|
-14,914
|
-883
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-83,303
|
-81,175
|
-77,419
|
-86,518
|
-78,669
|
- Chi phí Lãi vay
|
19
|
485
|
1,732
|
3,066
|
2,700
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
161,917
|
263,125
|
72,591
|
-33,599
|
194,858
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
-76,268
|
87,487
|
-36,845
|
51,302
|
-72,249
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
-4
|
7
|
-298
|
303
|
-74
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
77,056
|
159,785
|
7,968
|
83,893
|
-21,406
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-831
|
-22,264
|
24,576
|
19,979
|
8,044
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
-19
|
-485
|
-1,802
|
-2,858
|
-2,906
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-61,528
|
-23,661
|
-44,905
|
-9,213
|
-70,922
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39,428
|
-39,428
|
|
|
29,590
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-409,019
|
-14,745
|
195,890
|
-18,997
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139,751
|
15,547
|
6,541
|
305,696
|
45,938
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-103
|
-11,008
|
-1,797
|
-17,274
|
-284
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,296,714
|
-1,520,688
|
-1,039,491
|
-2,179,380
|
-1,348,866
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,132,263
|
1,248,248
|
834,317
|
2,067,347
|
1,138,187
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
102,030
|
93,009
|
74,173
|
4,042
|
53,751
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-62,524
|
-190,439
|
-132,798
|
-125,264
|
-157,212
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,329
|
182,269
|
321,161
|
266,756
|
435,793
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,632
|
-29,932
|
-232,223
|
-251,809
|
-307,095
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-175,473
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,697
|
152,338
|
88,938
|
-160,525
|
128,698
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
104,925
|
-22,555
|
-37,318
|
19,907
|
17,423
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,364
|
126,289
|
106,379
|
69,060
|
89,593
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
2,645
|
0
|
537
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
126,289
|
106,379
|
69,060
|
89,505
|
107,016
|