単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,443,680 1,325,263 1,324,251 1,252,267 1,428,274
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 25,686 22,251 39,310 20,216 46,772
3- Các khoản giảm trừ 404,194 424,719 254,519 327,052 417,192
- Phí nhượng tái bảo hiểm 316,027 510,469 329,950 328,382 480,472
- Giảm phí bảo hiểm 9,292 -43,666 47,995 9,669 -148,404
- Hoàn phí bảo hiểm 78,875 -42,084 -123,426 -10,998 85,124
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 57,820 58,933 60,573 52,548 59,299
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,803 2,037 1,248 35,220 3,827
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,124,795 983,764 1,170,862 1,033,199 1,120,980
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 242,617 256,838 417,918 323,720 354,477
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 57,974 56,089 114,801 111,521 82,035
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 51,119 48,907 107,880 107,779 80,389
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 6,856 7,182 6,921 1,646
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 3,743 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 184,643 200,749 303,116 212,199 272,442
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 42,837 101,036 -94,805 45,760 22,814
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 11,329 9,227 11,157 9,441 9,946
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 608,254 505,061 491,616 490,713 566,293
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 608,254 505,061 491,616 490,713 566,293
+ Chi hoa hồng 169,368 170,278 169,964 149,796 150,499
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 438,887 334,783 321,652 340,917 415,794
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 847,063 816,073 711,084 758,113 871,495
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 277,732 167,691 459,778 275,086 249,484
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 173,278 166,042 308,583 239,202 156,252
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 105,357 84,257 75,379 170,823 136,791
24. Chi hoạt động tài chính 4,450 3,701 12,536 11,328 10,384
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 100,907 80,556 62,843 159,495 126,407
26. Thu nhập hoạt động khác 811 631 758 348 168
27. Chi phí hoạt động khác 590 485 560 1,600 153
28. Lợi nhuận hoạt động khác 221 145 198 -1,252 15
29. Tổng lợi nhuận kế toán 205,582 82,351 214,236 194,127 219,653
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 205,582 82,351 214,236 194,127 219,653
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 205,582 82,351 214,236 194,127 219,653
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 36,676 9,354 62,399 38,546 45,436
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 168,907 72,997 151,836 155,581 174,217
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 1,423 2,072 418 1,452 1,875
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 167,483 70,925 151,418 154,129 172,342
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)