1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,443,680
|
1,325,263
|
1,324,251
|
1,252,267
|
1,428,274
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
25,686
|
22,251
|
39,310
|
20,216
|
46,772
|
3- Các khoản giảm trừ
|
404,194
|
424,719
|
254,519
|
327,052
|
417,192
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
316,027
|
510,469
|
329,950
|
328,382
|
480,472
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
9,292
|
-43,666
|
47,995
|
9,669
|
-148,404
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
78,875
|
-42,084
|
-123,426
|
-10,998
|
85,124
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
57,820
|
58,933
|
60,573
|
52,548
|
59,299
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,803
|
2,037
|
1,248
|
35,220
|
3,827
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,124,795
|
983,764
|
1,170,862
|
1,033,199
|
1,120,980
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
242,617
|
256,838
|
417,918
|
323,720
|
354,477
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
57,974
|
56,089
|
114,801
|
111,521
|
82,035
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
51,119
|
48,907
|
107,880
|
107,779
|
80,389
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
6,856
|
7,182
|
6,921
|
|
1,646
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
3,743
|
0
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
184,643
|
200,749
|
303,116
|
212,199
|
272,442
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
42,837
|
101,036
|
-94,805
|
45,760
|
22,814
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
11,329
|
9,227
|
11,157
|
9,441
|
9,946
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
608,254
|
505,061
|
491,616
|
490,713
|
566,293
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
608,254
|
505,061
|
491,616
|
490,713
|
566,293
|
+ Chi hoa hồng
|
169,368
|
170,278
|
169,964
|
149,796
|
150,499
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
438,887
|
334,783
|
321,652
|
340,917
|
415,794
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
847,063
|
816,073
|
711,084
|
758,113
|
871,495
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
277,732
|
167,691
|
459,778
|
275,086
|
249,484
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
173,278
|
166,042
|
308,583
|
239,202
|
156,252
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
105,357
|
84,257
|
75,379
|
170,823
|
136,791
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
4,450
|
3,701
|
12,536
|
11,328
|
10,384
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
100,907
|
80,556
|
62,843
|
159,495
|
126,407
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
811
|
631
|
758
|
348
|
168
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
590
|
485
|
560
|
1,600
|
153
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
221
|
145
|
198
|
-1,252
|
15
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
205,582
|
82,351
|
214,236
|
194,127
|
219,653
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
205,582
|
82,351
|
214,236
|
194,127
|
219,653
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
205,582
|
82,351
|
214,236
|
194,127
|
219,653
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
36,676
|
9,354
|
62,399
|
38,546
|
45,436
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
168,907
|
72,997
|
151,836
|
155,581
|
174,217
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
1,423
|
2,072
|
418
|
1,452
|
1,875
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
167,483
|
70,925
|
151,418
|
154,129
|
172,342
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|