TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,174,075
|
5,155,038
|
5,745,407
|
6,846,696
|
7,540,816
|
I. Tiền
|
98,061
|
30,497
|
28,862
|
21,151
|
89,505
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
98,061
|
20,497
|
28,862
|
21,151
|
89,505
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,000
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,384,256
|
3,614,242
|
4,146,195
|
5,026,930
|
5,460,119
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
351,095
|
296,345
|
274,166
|
432,630
|
507,930
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,033,161
|
3,318,761
|
3,888,261
|
4,619,888
|
4,979,931
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
0
|
-865
|
-16,232
|
-25,588
|
-27,741
|
III. Các khoản phải thu
|
542,961
|
422,068
|
396,259
|
426,476
|
468,597
|
1. Phải thu của khách hàng
|
415,480
|
331,278
|
287,316
|
270,219
|
265,552
|
2. Trả trước cho người bán
|
189
|
1,596
|
2,207
|
1,139
|
2,799
|
3. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
205
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
175,990
|
128,599
|
144,786
|
199,032
|
245,900
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-48,698
|
-39,405
|
-38,255
|
-43,913
|
-45,655
|
IV. Hàng tồn kho
|
145
|
118
|
57
|
45
|
38
|
1. Hàng tồn kho
|
145
|
118
|
57
|
45
|
38
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,148,652
|
1,088,112
|
1,174,034
|
1,372,093
|
1,522,558
|
1. Tạm ứng
|
0
|
0
|
239,307
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
160,924
|
186,202
|
|
296,921
|
279,560
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
441
|
302
|
405
|
817
|
238
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
|
|
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
987,287
|
901,608
|
934,322
|
1,074,356
|
1,242,760
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,637,473
|
916,179
|
846,967
|
710,751
|
1,128,171
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,535
|
31,613
|
34,156
|
23,856
|
27,036
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
34,535
|
31,613
|
34,156
|
23,856
|
27,036
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
19,037
|
28,328
|
30,790
|
44,448
|
69,839
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,549
|
20,511
|
23,491
|
28,406
|
44,051
|
- Nguyên giá
|
80,530
|
93,203
|
101,011
|
111,808
|
133,979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,981
|
-72,693
|
-77,520
|
-83,402
|
-89,928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,489
|
7,817
|
7,299
|
16,041
|
25,789
|
- Nguyên giá
|
6,882
|
8,405
|
8,395
|
17,666
|
27,678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-394
|
-587
|
-1,096
|
-1,625
|
-1,889
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
82
|
|
|
5,433
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,533,995
|
808,169
|
719,315
|
575,158
|
971,713
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
75,907
|
75,907
|
75,907
|
75,907
|
1,006,779
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-49,171
|
-47,164
|
-42,889
|
-41,792
|
-35,066
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49,824
|
48,069
|
62,706
|
61,858
|
59,582
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,669
|
48,069
|
62,706
|
61,858
|
59,582
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
155
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,811,548
|
6,071,217
|
6,592,373
|
7,557,446
|
8,668,987
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,383,336
|
3,450,533
|
3,905,902
|
4,662,789
|
5,532,839
|
I. Nợ ngắn hạn
|
713,709
|
823,443
|
939,833
|
1,138,482
|
1,717,823
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
283,921
|
2. Phải trả người bán
|
476,710
|
508,949
|
599,823
|
580,373
|
671,847
|
3. Người mua trả tiền trước
|
4,319
|
5,422
|
3,426
|
93,677
|
145,087
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56,037
|
34,045
|
47,958
|
89,689
|
107,567
|
5. Phải trả người lao động
|
93,154
|
140,655
|
136,561
|
194,616
|
303,905
|
6. Chi phí phải trả
|
84,241
|
41,408
|
10,240
|
14,159
|
14,682
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
82,587
|
96,462
|
112,918
|
118,446
|
119,525
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
901
|
37,910
|
39,146
|
61,681
|
85,972
|
II. Nợ dài hạn
|
663
|
10,166
|
2,329
|
3,523
|
4,336
|
1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Nợ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
663
|
10,166
|
2,329
|
3,523
|
4,336
|
III. Nợ khác
|
84,241
|
41,408
|
10,240
|
14,159
|
14,682
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,584,723
|
2,575,515
|
2,953,500
|
3,506,625
|
3,795,997
|
1. Dự phòng phí
|
1,479,713
|
1,663,024
|
1,942,590
|
2,291,723
|
2,338,874
|
2. Dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
953,886
|
741,857
|
818,835
|
986,025
|
1,188,048
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
151,123
|
170,635
|
192,076
|
228,876
|
269,075
|
5. Dự phòng chia lãi
|
0
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
0
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,401,166
|
2,592,334
|
2,659,192
|
2,871,627
|
3,118,717
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,380,242
|
2,538,961
|
2,561,189
|
2,758,827
|
2,946,840
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,769
|
1,172,769
|
1,172,769
|
1,172,769
|
1,172,769
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565
|
655,565
|
655,565
|
655,565
|
655,565
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
2,633
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
14,601
|
-10,320
|
-28,990
|
-32,767
|
-29,143
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
141,650
|
213,763
|
310,335
|
370,182
|
436,567
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
69,774
|
83,739
|
100,766
|
122,569
|
122,988
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
325,884
|
423,445
|
350,744
|
470,509
|
585,461
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
0
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
20,924
|
53,372
|
98,002
|
112,800
|
171,877
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,924
|
53,372
|
98,002
|
112,800
|
171,877
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
27,045
|
28,351
|
27,279
|
23,030
|
17,431
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,811,548
|
6,071,217
|
6,592,373
|
7,557,446
|
8,668,987
|