単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,002,409 7,278,010 8,041,981 7,540,816 7,534,020
I. Tiền 126,289 106,379 69,060 89,505 107,016
1. Tiền mặt tại quỹ 126,289 106,379 69,060 89,505 82,016
2. Tiền gửi Ngân hàng 0
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,180,597 5,586,181 5,809,112 5,460,119 5,448,447
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 393,202 711,512 715,249 507,930 478,339
2. Đầu tư ngắn hạn khác 4,811,304 4,897,157 5,113,029 4,979,931 5,000,236
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -23,910 -22,488 -19,167 -27,741 -30,128
III. Các khoản phải thu 498,463 396,146 431,003 468,597 561,177
1. Phải thu của khách hàng 333,328 254,031 271,280 265,552 268,936
2. Trả trước cho người bán 15,447 17,182 21,985 2,799 9,209
3. Phải thu nội bộ 1,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 191,969 173,758 185,472 245,900 337,267
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -42,280 -48,825 -48,735 -45,655 -54,235
IV. Hàng tồn kho 49 42 340 38 111
1. Hàng tồn kho 49 42 340 38 111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,197,011 1,189,262 1,732,466 1,522,558 1,417,268
1. Tạm ứng 324,176 273,182
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 300,501 295,930 279,560
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,859 314 5,609 238 4,989
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác 889,651 864,772 1,430,927 1,242,760 1,139,097
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 675,540 875,309 868,129 1,128,171 1,325,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,604 25,884 25,914 27,036 28,254
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 21,604 25,884 25,914 27,036 28,254
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 41,864 49,275 48,423 69,839 66,879
1. Tài sản cố định hữu hình 25,953 33,474 32,684 44,051 41,091
- Nguyên giá 111,267 120,718 120,775 133,979 134,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,314 -87,244 -88,091 -89,928 -93,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,911 15,801 15,738 25,789 25,789
- Nguyên giá 17,665 17,664 17,613 27,678 27,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,754 -1,863 -1,875 -1,889 -1,890
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,715 6,905 8,633
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 545,424 733,723 721,968 971,713 1,171,695
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác 588,473 772,130 760,168 1,006,779 1,205,531
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -43,049 -38,407 -38,200 -35,066 -33,835
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60,933 59,521 63,191 59,582 58,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,933 59,521 63,191 59,582 58,761
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 0
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,677,949 8,153,319 8,910,110 8,668,987 8,859,610
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 4,723,580 5,209,331 5,899,675 5,532,839 5,580,485
I. Nợ ngắn hạn 1,133,470 1,523,107 1,624,973 1,717,823 1,686,518
1. Vay và nợ ngắn hạn 27,697 180,035 268,973 283,921 412,619
2. Phải trả người bán 618,983 611,065 632,799 671,847 737,330
3. Người mua trả tiền trước 113,821 128,464 144,705 145,087 142,672
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,543 77,616 42,514 107,567 92,060
5. Phải trả người lao động 92,321 146,058 150,988 303,905 94,853
6. Chi phí phải trả 156,176 149,537 143,916 14,682 132,891
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 127,145 292,313 288,383 119,525 116,384
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 68,960 87,555 96,610 85,972 90,600
II. Nợ dài hạn 4,336 4,336 4,306 4,336 4,627
1. Vay dài hạn 0
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 4,336 4,336 4,306 4,336 4,627
III. Nợ khác 156,176 149,537 143,916 14,682 132,891
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 3,429,598 3,532,352 4,126,480 3,795,997 3,756,449
1. Dự phòng phí 2,423,210 2,503,490 2,465,828 2,338,874 2,342,525
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 767,412 778,558 1,401,122 1,188,048 1,135,416
4. Dự phòng dao động lớn 238,975 250,304 259,531 269,075 278,508
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,937,076 2,923,269 2,989,347 3,118,717 3,259,127
I. Vốn chủ sở hữu 2,864,289 2,728,954 2,806,040 2,946,840 3,104,735
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,172,769 1,172,769 1,172,769 1,172,769 1,172,769
2. Thặng dư vốn cổ phần 655,565 655,565 655,565 655,565 655,565
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,633 2,633 2,633 2,633
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -30,954 -25,085 -18,760 -29,143 -23,810
7. Quỹ đầu tư phát triển 370,182 436,567 436,567 436,567 436,567
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 126,060 121,939 121,923 122,988 123,405
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 570,667 364,567 435,344 585,461 737,606
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 72,787 194,315 183,307 171,877 154,392
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,787 194,315 183,307 171,877 154,392
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 17,293 20,719 21,088 17,431 19,999
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,677,949 8,153,319 8,910,110 8,668,987 8,859,610