TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,846,696
|
7,002,409
|
7,278,010
|
8,041,981
|
7,540,816
|
I. Tiền
|
21,151
|
126,289
|
106,379
|
69,060
|
89,505
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
21,151
|
126,289
|
106,379
|
69,060
|
89,505
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,026,930
|
5,180,597
|
5,586,181
|
5,809,112
|
5,460,119
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
432,630
|
393,202
|
711,512
|
715,249
|
507,930
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
4,619,888
|
4,811,304
|
4,897,157
|
5,113,029
|
4,979,931
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-25,588
|
-23,910
|
-22,488
|
-19,167
|
-27,741
|
III. Các khoản phải thu
|
426,476
|
498,463
|
396,146
|
431,003
|
468,597
|
1. Phải thu của khách hàng
|
270,219
|
333,328
|
254,031
|
271,280
|
265,552
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,139
|
15,447
|
17,182
|
21,985
|
2,799
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
1,000
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
199,032
|
191,969
|
173,758
|
185,472
|
245,900
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-43,913
|
-42,280
|
-48,825
|
-48,735
|
-45,655
|
IV. Hàng tồn kho
|
45
|
49
|
42
|
340
|
38
|
1. Hàng tồn kho
|
45
|
49
|
42
|
340
|
38
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,372,093
|
1,197,011
|
1,189,262
|
1,732,466
|
1,522,558
|
1. Tạm ứng
|
|
|
324,176
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
296,921
|
300,501
|
|
295,930
|
279,560
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
817
|
6,859
|
314
|
5,609
|
238
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,074,356
|
889,651
|
864,772
|
1,430,927
|
1,242,760
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
710,751
|
675,540
|
875,309
|
868,129
|
1,128,171
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23,856
|
21,604
|
25,884
|
25,914
|
27,036
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
23,856
|
21,604
|
25,884
|
25,914
|
27,036
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
44,448
|
41,864
|
49,275
|
48,423
|
69,839
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,406
|
25,953
|
33,474
|
32,684
|
44,051
|
- Nguyên giá
|
111,808
|
111,267
|
120,718
|
120,775
|
133,979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,402
|
-85,314
|
-87,244
|
-88,091
|
-89,928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,041
|
15,911
|
15,801
|
15,738
|
25,789
|
- Nguyên giá
|
17,666
|
17,665
|
17,664
|
17,613
|
27,678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,625
|
-1,754
|
-1,863
|
-1,875
|
-1,889
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,433
|
5,715
|
6,905
|
8,633
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
575,158
|
545,424
|
733,723
|
721,968
|
971,713
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
75,907
|
588,473
|
772,130
|
760,168
|
1,006,779
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-41,792
|
-43,049
|
-38,407
|
-38,200
|
-35,066
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
61,858
|
60,933
|
59,521
|
63,191
|
59,582
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61,858
|
60,933
|
59,521
|
63,191
|
59,582
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
0
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,557,446
|
7,677,949
|
8,153,319
|
8,910,110
|
8,668,987
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,662,789
|
4,723,580
|
5,209,331
|
5,899,675
|
5,532,839
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,138,482
|
1,133,470
|
1,523,107
|
1,624,973
|
1,717,823
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
27,697
|
180,035
|
268,973
|
283,921
|
2. Phải trả người bán
|
580,373
|
618,983
|
611,065
|
632,799
|
671,847
|
3. Người mua trả tiền trước
|
93,677
|
113,821
|
128,464
|
144,705
|
145,087
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
89,689
|
84,543
|
77,616
|
42,514
|
107,567
|
5. Phải trả người lao động
|
194,616
|
92,321
|
146,058
|
150,988
|
303,905
|
6. Chi phí phải trả
|
14,159
|
156,176
|
149,537
|
143,916
|
14,682
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
118,446
|
127,145
|
292,313
|
288,383
|
119,525
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
61,681
|
68,960
|
87,555
|
96,610
|
85,972
|
II. Nợ dài hạn
|
3,523
|
4,336
|
4,336
|
4,306
|
4,336
|
1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
3,523
|
4,336
|
4,336
|
4,306
|
4,336
|
III. Nợ khác
|
14,159
|
156,176
|
149,537
|
143,916
|
14,682
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
0
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,506,625
|
3,429,598
|
3,532,352
|
4,126,480
|
3,795,997
|
1. Dự phòng phí
|
2,291,723
|
2,423,210
|
2,503,490
|
2,465,828
|
2,338,874
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
986,025
|
767,412
|
778,558
|
1,401,122
|
1,188,048
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
228,876
|
238,975
|
250,304
|
259,531
|
269,075
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,871,627
|
2,937,076
|
2,923,269
|
2,989,347
|
3,118,717
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,758,827
|
2,864,289
|
2,728,954
|
2,806,040
|
2,946,840
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,769
|
1,172,769
|
1,172,769
|
1,172,769
|
1,172,769
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565
|
655,565
|
655,565
|
655,565
|
655,565
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
2,633
|
2,633
|
2,633
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-32,767
|
-30,954
|
-25,085
|
-18,760
|
-29,143
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
370,182
|
370,182
|
436,567
|
436,567
|
436,567
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
122,569
|
126,060
|
121,939
|
121,923
|
122,988
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
470,509
|
570,667
|
364,567
|
435,344
|
585,461
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
112,800
|
72,787
|
194,315
|
183,307
|
171,877
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
112,800
|
72,787
|
194,315
|
183,307
|
171,877
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
23,030
|
17,293
|
20,719
|
21,088
|
17,431
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,557,446
|
7,677,949
|
8,153,319
|
8,910,110
|
8,668,987
|