単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,041,981 7,540,816 7,534,020 8,006,831 8,487,160
I. Tiền 69,060 89,505 107,016 81,468 152,021
1. Tiền mặt tại quỹ 69,060 89,505 82,016 60,949 141,367
2. Tiền gửi Ngân hàng 0
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 25,000 20,519 10,653
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,809,112 5,460,119 5,448,447 5,788,596 6,105,062
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 715,249 507,930 478,339 456,499 457,578
2. Đầu tư ngắn hạn khác 5,113,029 4,979,931 5,000,236 5,357,334 5,671,509
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -19,167 -27,741 -30,128 -25,237 -24,025
III. Các khoản phải thu 431,003 468,597 561,177 659,964 639,132
1. Phải thu của khách hàng 271,280 265,552 268,936 389,456 427,352
2. Trả trước cho người bán 21,985 2,799 9,209 2,758 4,601
3. Phải thu nội bộ 1,000 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 185,472 245,900 337,267 309,050 249,004
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -48,735 -45,655 -54,235 -41,300 -41,824
IV. Hàng tồn kho 340 38 111 291 182
1. Hàng tồn kho 340 38 111 291 182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,732,466 1,522,558 1,417,268 1,476,512 1,590,763
1. Tạm ứng 273,182
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 295,930 279,560 280,626 289,149
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,609 238 4,989 50 4,762
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác 1,430,927 1,242,760 1,139,097 1,195,836 1,296,852
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 868,129 1,128,171 1,325,590 1,264,079 1,480,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,914 27,036 28,254 22,723 41,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 25,914 27,036 28,254 22,723 41,201
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 48,423 69,839 66,879 67,974 65,822
1. Tài sản cố định hữu hình 32,684 44,051 41,091 41,270 39,200
- Nguyên giá 120,775 133,979 134,205 137,174 141,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,091 -89,928 -93,115 -95,904 -102,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,738 25,789 25,789 26,704 26,622
- Nguyên giá 17,613 27,678 27,679 28,664 28,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,875 -1,889 -1,890 -1,959 -2,042
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,633
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 721,968 971,713 1,171,695 1,115,354 1,315,921
1. Đầu tư vào công ty con 75,907
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác 760,168 1,006,779 1,205,531 1,070,087 1,344,538
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -38,200 -35,066 -33,835 -30,640 -28,617
V. Tổng tài sản dài hạn khác 63,191 59,582 58,761 58,028 57,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,191 59,582 58,761 58,028 57,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,910,110 8,668,987 8,859,610 9,270,910 9,967,247
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 5,899,675 5,532,839 5,580,485 5,991,868 6,475,628
I. Nợ ngắn hạn 1,624,973 1,717,823 1,686,518 2,118,483 2,322,668
1. Vay và nợ ngắn hạn 268,973 283,921 412,619 442,113 526,936
2. Phải trả người bán 632,799 671,847 737,330 856,880 855,834
3. Người mua trả tiền trước 144,705 145,087 142,672 135,521 148,714
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,514 107,567 92,060 84,941 78,078
5. Phải trả người lao động 150,988 303,905 94,853 176,301 274,138
6. Chi phí phải trả 143,916 14,682 132,891 103,741 112,601
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 288,383 119,525 116,384 324,634 346,405
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 96,610 85,972 90,600 98,093 92,562
II. Nợ dài hạn 4,306 4,336 4,627 4,887 4,320
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 4,306 4,336 4,627 4,887 4,320
III. Nợ khác 143,916 14,682 132,891 103,741 112,601
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 4,126,480 3,795,997 3,756,449 3,764,756 4,036,038
1. Dự phòng phí 2,465,828 2,338,874 2,342,525 2,425,141 2,516,451
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 1,401,122 1,188,048 1,135,416 1,051,162 1,216,704
4. Dự phòng dao động lớn 259,531 269,075 278,508 288,454 302,883
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,989,347 3,118,717 3,259,127 3,257,347 3,363,582
I. Vốn chủ sở hữu 2,806,040 2,946,840 3,104,735 3,033,321 3,140,508
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,172,769 1,172,769 1,172,769 1,172,769 2,020,671
2. Thặng dư vốn cổ phần 655,565 655,565 655,565 655,565 532,424
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,633 2,633 2,633 2,633 2,633
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -18,760 -29,143 -23,810 -18,498 -484
7. Quỹ đầu tư phát triển 436,567 436,567 436,567 436,567 297
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 121,923 122,988 123,405 123,485 124,629
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 435,344 585,461 737,606 660,800 460,338
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 183,307 171,877 154,392 224,026 223,073
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 183,307 171,877 154,392 224,026 223,073
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 21,088 17,431 19,999 21,695 128,038
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,910,110 8,668,987 8,859,610 9,270,910 9,967,247