Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 375.679 501.566 393.075 573.903 650.026
2. Điều chỉnh qua các khoản 3.599 -272.875 21.579 47.394 -184.381
- Khấu hao tài sản cố định 5.281 -7.811 8.347 8.955 10.133
- Các khoản dự phòng 258.345 82.420 354.493 427.885 136.015
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái -9.992 -5.562 -16.515 -10.652 -7.415
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -250.040 -342.231 -324.748 -378.799 -328.416
- Chi phí Lãi vay 4 310 2 4 5.302
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 379.278 228.691 414.654 621.298 465.645
- Tăng giảm các khoản phải thu -76.079 96.802 18.804 77.903 26.364
Phải thu hoạt động BH gốc
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
Phải thu hoạt động khác
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
- Tăng giảm hàng tồn kho 23 10 27 12 7
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) -125.680 53.229 57.320 131.958 246.836
Phải trả hoạt động BH Gốc
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
Phải trả hoạt động khác
Phải trả CBCNV
- Tăng giảm chi phí trả trước -51.177 2.548 -15.027 -53.695 21.461
- Tiền lãi vay đã trả -4 -310 -2 -4 -5.076
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -64.338 -68.165 -43.319 -80.679 -139.308
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 58.395 54.691 22.056 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -177.859 -71.245 -274.408 -232.637 -148.992
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -57.443 296.252 180.106 464.156 466.937
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -216 -2.044 -10.933 -28.153 -30.183
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 112 456
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -1.522.921 -3.922.731 -5.194.182 -5.004.403 -6.034.170
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1.393.497 3.353.447 4.683.352 4.377.747 5.280.842
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 260.031 347.793 339.202 331.958 273.084
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 130.504 -223.078 -182.562 -322.851 -510.427
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu 62 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 767.953
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -484.032
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -94.402 -140.724 -1.313 -152.440 -175.473
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -94.341 -140.724 -1.313 -152.440 108.448
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21.280 -67.551 -3.768 -11.135 64.958
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 119.341 98.048 30.489 28.862 21.364
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 2.141 3.425 3.182
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 98.061 30.497 28.862 21.151 89.505