1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
214.695
|
377.972
|
240.299
|
439.951
|
567.481
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
214.695
|
377.972
|
240.299
|
439.951
|
567.481
|
4. Giá vốn hàng bán
|
212.154
|
351.631
|
223.281
|
409.529
|
471.710
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.541
|
26.341
|
17.018
|
30.422
|
95.771
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
2.446
|
6.679
|
2.162
|
2.635
|
7. Chi phí tài chính
|
15.296
|
13.717
|
13.421
|
11.455
|
14.024
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.296
|
13.717
|
13.421
|
11.418
|
10.252
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
458
|
927
|
2.594
|
3.057
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.447
|
11.624
|
13.733
|
13.996
|
16.358
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-24.191
|
2.989
|
-4.383
|
4.540
|
64.968
|
12. Thu nhập khác
|
4.678
|
4.709
|
7.690
|
5.332
|
4.988
|
13. Chi phí khác
|
3.520
|
1.631
|
1.456
|
3.575
|
3.893
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.158
|
3.078
|
6.235
|
1.757
|
1.095
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-23.032
|
6.067
|
1.852
|
6.297
|
66.063
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.213
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.213
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-23.032
|
6.067
|
1.852
|
6.297
|
52.850
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-23.032
|
6.067
|
1.852
|
6.297
|
52.850
|