I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.290
|
3.653
|
4.545
|
3.286
|
4.435
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.452
|
1.737
|
704
|
1.567
|
1.198
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.214
|
1.219
|
1.040
|
1.170
|
892
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
2
|
-82
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-54
|
280
|
-670
|
-29
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
294
|
236
|
416
|
425
|
306
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.742
|
5.390
|
5.249
|
4.853
|
5.632
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43.572
|
29.714
|
-28.551
|
-34.492
|
30.454
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.549
|
-11.634
|
-182
|
-6.836
|
1.231
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.789
|
-97.122
|
92.807
|
14.962
|
-7.488
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-140
|
186
|
-213
|
116
|
-724
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-987
|
-15
|
-279
|
-793
|
-43
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1.607
|
-1.056
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-49.296
|
-75.088
|
67.774
|
-22.190
|
29.063
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-493
|
-618
|
1.309
|
-77
|
-29
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
21.600
|
-1.600
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-3.545
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
22.000
|
-19.000
|
3.545
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-29.972
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81.698
|
57
|
0
|
38
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
81.205
|
43.039
|
-52.807
|
3.506
|
-29
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.681
|
|
18.585
|
12.493
|
8.900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.115
|
-151
|
-50
|
-24.986
|
-9.185
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.434
|
-151
|
18.535
|
-12.493
|
-285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28.476
|
-32.200
|
33.503
|
-31.177
|
28.749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.886
|
42.363
|
10.162
|
43.621
|
12.443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-2
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42.363
|
10.162
|
43.664
|
12.443
|
41.192
|