1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
318.471
|
282.595
|
393.481
|
371.562
|
344.252
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
48.263
|
47.587
|
31.967
|
34.040
|
41.104
|
3- Các khoản giảm trừ
|
86.792
|
38.196
|
123.411
|
112.324
|
85.189
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
93.552
|
73.877
|
74.166
|
76.403
|
107.291
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
3.908
|
5.975
|
-3.009
|
14.042
|
-12.904
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-10.668
|
-41.655
|
52.254
|
21.878
|
-9.199
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
34.504
|
16.324
|
16.428
|
18.668
|
16.353
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2.627
|
369
|
137
|
60
|
92
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
317.074
|
308.678
|
318.602
|
312.006
|
316.612
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
162.854
|
149.019
|
152.081
|
112.564
|
140.293
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
55.053
|
34.294
|
35.780
|
17.562
|
46.725
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
53.087
|
32.643
|
32.836
|
17.129
|
44.981
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
1.651
|
2.944
|
433
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
1.967
|
|
|
|
1.744
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
107.801
|
114.725
|
116.301
|
95.002
|
93.568
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-19.584
|
49.524
|
-32.631
|
11.081
|
-7.109
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
2.732
|
2.563
|
3.513
|
3.292
|
2.781
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
159.746
|
113.084
|
169.085
|
127.016
|
165.215
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
159.746
|
113.084
|
169.085
|
127.016
|
165.215
|
+ Chi hoa hồng
|
36.797
|
22.192
|
34.607
|
35.987
|
36.186
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
122.949
|
90.892
|
134.479
|
91.030
|
129.029
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
250.695
|
279.896
|
256.268
|
236.392
|
254.455
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
66.379
|
28.782
|
62.334
|
75.614
|
62.157
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71.462
|
58.522
|
61.148
|
49.405
|
74.830
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33.378
|
19.244
|
25.032
|
16.219
|
16.566
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
1.392
|
1.766
|
3.161
|
1.799
|
1.575
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
31.986
|
17.479
|
21.871
|
14.419
|
14.990
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
425
|
562
|
427
|
37
|
30
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
142
|
73
|
237
|
83
|
287
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
283
|
489
|
190
|
-46
|
-256
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
27.186
|
-11.773
|
23.247
|
40.582
|
2.060
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27.186
|
-11.773
|
23.247
|
40.582
|
2.060
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27.186
|
-11.773
|
23.247
|
40.582
|
2.060
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
5.437
|
-2.355
|
4.678
|
8.116
|
975
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21.749
|
-9.419
|
18.569
|
32.466
|
1.085
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
21.749
|
-9.419
|
18.569
|
32.466
|
1.085
|