Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 225.740 137.445 183.076 179.942 195.320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 225.740 137.445 183.076 179.942 195.320
4. Giá vốn hàng bán 171.206 97.277 139.642 130.515 141.510
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.534 40.167 43.434 49.426 53.810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.688 195 7.384 4.508 5.082
7. Chi phí tài chính 1.114 1.469 722 118 585
-Trong đó: Chi phí lãi vay 382 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.246 4.714 9.733 6.427 6.656
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.519 13.469 13.916 16.873 19.535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.342 20.710 26.447 30.516 32.116
12. Thu nhập khác 0 258 78 273 1
13. Chi phí khác 0 210 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 48 78 273 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.342 20.758 26.526 30.789 32.117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.448 3.316 5.187 6.592 6.575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.448 3.316 5.187 6.592 6.575
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.894 17.442 21.339 24.197 25.541
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.894 17.442 21.339 24.197 25.541