単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,604 46,711 60,252 11,631 38,967
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 47,604 46,711 60,252 11,631 38,967
Giá vốn hàng bán 36,233 32,004 43,593 8,112 31,345
Lợi nhuận gộp 11,371 14,707 16,658 3,519 7,622
Doanh thu hoạt động tài chính 3,173 9 1,388 103 1,593
Chi phí tài chính 439 146 11
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 1,658 1,669 1,871 584 1,577
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,538 4,860 6,016 1,863 2,940
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,348 7,748 10,013 1,165 4,698
Thu nhập khác 1
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,348 7,748 10,014 1,165 4,698
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,600 1,629 2,102 267 923
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,600 1,629 2,102 267 923
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,748 6,119 7,912 897 3,775
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,748 6,119 7,912 897 3,775
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)