単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,753 47,604 46,711 60,252 11,631
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 40,753 47,604 46,711 60,252 11,631
Giá vốn hàng bán 29,680 36,233 32,004 43,593 8,112
Lợi nhuận gộp 11,073 11,371 14,707 16,658 3,519
Doanh thu hoạt động tài chính 513 3,173 9 1,388 103
Chi phí tài chính 0 439 146 11
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,458 1,658 1,669 1,871 584
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,121 4,538 4,860 6,016 1,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,007 8,348 7,748 10,013 1,165
Thu nhập khác 0 1
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,007 8,348 7,748 10,014 1,165
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,245 1,600 1,629 2,102 267
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,245 1,600 1,629 2,102 267
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,762 6,748 6,119 7,912 897
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,762 6,748 6,119 7,912 897
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)