1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.806
|
40.753
|
47.604
|
46.711
|
60.252
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.806
|
40.753
|
47.604
|
46.711
|
60.252
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.963
|
29.680
|
36.233
|
32.004
|
43.593
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.843
|
11.073
|
11.371
|
14.707
|
16.658
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.324
|
513
|
3.173
|
9
|
1.388
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
439
|
146
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.217
|
1.458
|
1.658
|
1.669
|
1.871
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.638
|
4.121
|
4.538
|
4.860
|
6.016
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.312
|
6.007
|
8.348
|
7.748
|
10.013
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
1
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
|
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.312
|
6.007
|
8.348
|
7.748
|
10.014
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.269
|
1.245
|
1.600
|
1.629
|
2.102
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.269
|
1.245
|
1.600
|
1.629
|
2.102
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.043
|
4.762
|
6.748
|
6.119
|
7.912
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.043
|
4.762
|
6.748
|
6.119
|
7.912
|