Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65.806 40.753 47.604 46.711 60.252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 65.806 40.753 47.604 46.711 60.252
4. Giá vốn hàng bán 48.963 29.680 36.233 32.004 43.593
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.843 11.073 11.371 14.707 16.658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.324 513 3.173 9 1.388
7. Chi phí tài chính 0 0 439 146
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.217 1.458 1.658 1.669 1.871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.638 4.121 4.538 4.860 6.016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.312 6.007 8.348 7.748 10.013
12. Thu nhập khác 0 0 1
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.312 6.007 8.348 7.748 10.014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.269 1.245 1.600 1.629 2.102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.269 1.245 1.600 1.629 2.102
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.043 4.762 6.748 6.119 7.912
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.043 4.762 6.748 6.119 7.912