1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91.647
|
87.880
|
94.575
|
95.230
|
89.700
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
91.647
|
87.880
|
94.575
|
95.230
|
89.700
|
4. Giá vốn hàng bán
|
71.105
|
68.927
|
75.541
|
75.574
|
71.011
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.542
|
18.953
|
19.035
|
19.657
|
18.689
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24
|
304
|
207
|
287
|
274
|
7. Chi phí tài chính
|
147
|
103
|
60
|
28
|
2
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62
|
103
|
60
|
28
|
2
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.245
|
10.689
|
11.061
|
11.813
|
11.986
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.174
|
8.465
|
8.121
|
8.103
|
6.976
|
12. Thu nhập khác
|
78
|
170
|
99
|
1
|
40
|
13. Chi phí khác
|
760
|
933
|
525
|
439
|
223
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-682
|
-763
|
-425
|
-438
|
-183
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.493
|
7.703
|
7.695
|
7.665
|
6.793
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.656
|
1.211
|
1.684
|
1.627
|
1.589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.656
|
1.211
|
1.684
|
1.627
|
1.589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.836
|
6.492
|
6.011
|
6.038
|
5.204
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.836
|
6.492
|
6.011
|
6.038
|
5.204
|