Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91.647 87.880 94.575 95.230 89.700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 91.647 87.880 94.575 95.230 89.700
4. Giá vốn hàng bán 71.105 68.927 75.541 75.574 71.011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.542 18.953 19.035 19.657 18.689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24 304 207 287 274
7. Chi phí tài chính 147 103 60 28 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 62 103 60 28 2
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.245 10.689 11.061 11.813 11.986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.174 8.465 8.121 8.103 6.976
12. Thu nhập khác 78 170 99 1 40
13. Chi phí khác 760 933 525 439 223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -682 -763 -425 -438 -183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.493 7.703 7.695 7.665 6.793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.656 1.211 1.684 1.627 1.589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.656 1.211 1.684 1.627 1.589
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.836 6.492 6.011 6.038 5.204
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.836 6.492 6.011 6.038 5.204