1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
335,232
|
266,978
|
317,410
|
295,725
|
275,980
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
335,232
|
266,978
|
317,410
|
295,725
|
275,980
|
4. Giá vốn hàng bán
|
279,808
|
224,957
|
265,657
|
246,122
|
226,405
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55,424
|
42,021
|
51,752
|
49,602
|
49,575
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,768
|
1,972
|
4,757
|
4,541
|
3,232
|
7. Chi phí tài chính
|
1,081
|
594
|
12
|
814
|
521
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
185
|
136
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,667
|
5,916
|
8,684
|
7,863
|
7,450
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,675
|
29,069
|
32,720
|
29,313
|
28,806
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16,769
|
8,414
|
15,093
|
16,153
|
16,029
|
12. Thu nhập khác
|
20
|
184
|
258
|
|
555
|
13. Chi phí khác
|
51
|
1
|
5
|
|
139
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
182
|
254
|
|
416
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,738
|
8,596
|
15,347
|
16,153
|
16,446
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,440
|
1,820
|
3,006
|
3,396
|
3,312
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,440
|
1,820
|
3,006
|
3,396
|
3,312
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,298
|
6,776
|
12,341
|
12,757
|
13,133
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,298
|
6,776
|
12,341
|
12,757
|
13,133
|