Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16.738 8.596 15.347 16.153 16.446
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.401 2.347 -1.882 -638 -252
- Khấu hao TSCĐ 4.329 3.909 3.130 2.880 3.190
- Các khoản dự phòng 0 227 -150
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 265 576 -1.876 -390 -408
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 807 -2.138 -3.136 -3.540 -3.020
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 185 136
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22.139 10.943 13.465 15.516 16.194
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.981 16.669 -6.262 4.419 4.173
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.374 -7.955 -3.568 13.494 -10.743
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14.788 3.113 -2.670 -9.265 5.443
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.082 2.507 903 -22.523 1.094
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -185 -136
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.059 -2.613 -2.659 -2.856 -3.784
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 220
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.042 -1.444 -1.154 -3.834 -1.562
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14.687 21.220 -1.945 -5.233 10.900
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.334 -6.805 -385 -26.819 -1.161
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20 184 294 555
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.172 -41.270 -74.126 -66.735 -33.610
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18.931 20.642 69.526 79.208 36.517
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 827 1.690 2.878 3.540 2.268
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.271 -25.560 -1.812 -10.806 4.570
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 3.169 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 16.117 13.847
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -14.828 -15.136
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.868 -7.657 -5.242 -7.864 -7.864
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.868 -7.657 -5.242 -3.406 -9.153
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.091 -11.996 -8.999 -19.446 6.316
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41.739 51.077 39.348 31.149 12.093
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 248 267 801 390 746
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51.077 39.348 31.149 12.093 19.155