I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.738
|
8.596
|
15.347
|
16.153
|
16.446
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.401
|
2.347
|
-1.882
|
-638
|
-252
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.329
|
3.909
|
3.130
|
2.880
|
3.190
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
227
|
-150
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
265
|
576
|
-1.876
|
-390
|
-408
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
807
|
-2.138
|
-3.136
|
-3.540
|
-3.020
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
185
|
136
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.139
|
10.943
|
13.465
|
15.516
|
16.194
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.981
|
16.669
|
-6.262
|
4.419
|
4.173
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.374
|
-7.955
|
-3.568
|
13.494
|
-10.743
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.788
|
3.113
|
-2.670
|
-9.265
|
5.443
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.082
|
2.507
|
903
|
-22.523
|
1.094
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
-185
|
-136
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.059
|
-2.613
|
-2.659
|
-2.856
|
-3.784
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
220
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.042
|
-1.444
|
-1.154
|
-3.834
|
-1.562
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.687
|
21.220
|
-1.945
|
-5.233
|
10.900
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.334
|
-6.805
|
-385
|
-26.819
|
-1.161
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
184
|
294
|
|
555
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.172
|
-41.270
|
-74.126
|
-66.735
|
-33.610
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18.931
|
20.642
|
69.526
|
79.208
|
36.517
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
827
|
1.690
|
2.878
|
3.540
|
2.268
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.271
|
-25.560
|
-1.812
|
-10.806
|
4.570
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
3.169
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
16.117
|
13.847
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
-14.828
|
-15.136
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.868
|
-7.657
|
-5.242
|
-7.864
|
-7.864
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.868
|
-7.657
|
-5.242
|
-3.406
|
-9.153
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.091
|
-11.996
|
-8.999
|
-19.446
|
6.316
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.739
|
51.077
|
39.348
|
31.149
|
12.093
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
248
|
267
|
801
|
390
|
746
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51.077
|
39.348
|
31.149
|
12.093
|
19.155
|