I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.137
|
22.192
|
33.417
|
65.753
|
60.771
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.027
|
-1.461
|
3.672
|
7.584
|
10.487
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.323
|
4.313
|
6.714
|
10.042
|
14.866
|
- Các khoản dự phòng
|
968
|
546
|
64
|
229
|
378
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-264
|
-6.534
|
-4.599
|
-14.622
|
-27.546
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
214
|
1.493
|
11.935
|
22.790
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.163
|
20.731
|
37.088
|
73.336
|
71.258
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.142
|
5.886
|
-47.901
|
-46.074
|
5.607
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.649
|
-76.113
|
-279.469
|
205.682
|
13.277
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.766
|
-6.672
|
46.731
|
30.461
|
-82.365
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.676
|
-4.404
|
25.816
|
-792
|
-8.428
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-214
|
-1.493
|
-11.935
|
-22.790
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.508
|
-3.734
|
-4.756
|
-12.565
|
-12.304
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.247
|
-1.984
|
-833
|
-1.124
|
-983
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.708
|
-66.504
|
-224.816
|
236.990
|
-36.729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.433
|
-45.069
|
-26.418
|
-42.768
|
-51.392
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
160
|
|
-5.861
|
20
|
1.350
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-551.800
|
-421.500
|
-1.076.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
83.150
|
1.222.610
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-145.700
|
0
|
|
-224.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
119
|
6.534
|
4.599
|
14.602
|
27.394
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.155
|
-184.235
|
-579.479
|
-366.496
|
-100.338
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
240.000
|
750.000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
11.331
|
59.724
|
254.241
|
537.863
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-647
|
-31.966
|
-96.494
|
-402.685
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
-1.447
|
-8.812
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.995
|
-15.000
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.995
|
235.684
|
777.758
|
156.301
|
126.365
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.558
|
-15.055
|
-26.538
|
26.795
|
-10.702
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49.637
|
63.195
|
48.140
|
19.602
|
46.397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63.195
|
48.140
|
21.602
|
46.397
|
35.696
|