1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.583
|
10.847
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.583
|
10.847
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.087
|
9.553
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.496
|
1.294
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
233
|
7. Chi phí tài chính
|
32
|
93
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32
|
91
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
729
|
1.228
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
739
|
207
|
12. Thu nhập khác
|
58
|
26
|
13. Chi phí khác
|
5
|
97
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
53
|
-71
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
792
|
135
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
158
|
262
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
158
|
262
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
633
|
-127
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
633
|
-127
|