Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 132.261 144.679 222.714 234.664 517.433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 588 17.826 8.528 7.938 481
1. Tiền 588 17.826 8.528 7.938 481
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 9.200 9.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 9.200 9.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47.483 43.896 132.255 135.570 459.426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.765 8.765 8.765 8.765 45.398
2. Trả trước cho người bán 44.043 40.455 130.567 133.430 95.176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 0 0 452 325.929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.324 -5.324 -7.077 -7.077 -7.077
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 778 81
1. Hàng tồn kho 0 0 0 778 81
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 84.189 82.958 81.931 81.178 48.245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118 51 44 206 166
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84.071 82.908 81.887 80.972 48.078
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.324.066 1.319.224 1.315.035 1.310.712 1.305.889
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.324.066 1.319.224 1.314.861 1.310.712 1.305.889
1. Tài sản cố định hữu hình 1.324.066 1.319.224 1.314.861 1.310.712 1.305.889
- Nguyên giá 1.375.426 1.375.426 1.375.426 1.375.426 1.375.486
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.360 -56.202 -60.565 -64.713 -69.597
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 174 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 174 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.456.327 1.463.903 1.537.749 1.545.377 1.823.322
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.308.167 1.324.712 1.417.826 1.443.646 1.419.268
I. Nợ ngắn hạn 553.143 655.638 831.402 777.172 753.644
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 239.948 317.348 398.698 317.348 317.348
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.430 10.531 10.708 10.420 30.618
4. Người mua trả tiền trước 0 0 68.907 70.771 936
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 299.329 320.631 345.946 371.506 397.616
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 41 19 36 20 19
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.395 7.108 7.108 7.108 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 7.108
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 755.024 669.074 586.424 666.474 665.624
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 747.824 669.074 586.424 666.474 665.624
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.200 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148.159 139.192 119.923 101.731 404.054
I. Vốn chủ sở hữu 148.159 139.192 119.923 101.731 404.054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 592.468 592.468 592.468 592.468 592.468
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -444.309 -453.276 -472.545 -490.737 -188.414
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -353.743 -436.808 -436.808 -436.808 -436.808
- LNST chưa phân phối kỳ này -90.565 -16.468 -35.737 -53.929 248.394
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.456.327 1.463.903 1.537.749 1.545.377 1.823.322