単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,442 12,781 372,778 21,425 16,722
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 13,441 12,781 372,778 21,425 16,722
Giá vốn hàng bán 4,363 4,149 43,282 9,021 5,426
Lợi nhuận gộp 9,078 8,632 329,497 12,404 11,296
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 32 0 210
Chi phí tài chính 25,314 25,560 26,000 24,949 25,191
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,314 25,560 26,000 24,949 25,191
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,033 1,264 1,206 1,176 1,432
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -19,269 -18,192 302,323 -13,720 -15,116
Thu nhập khác
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -19,269 -18,192 302,323 -13,720 -15,116
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -19,269 -18,192 302,323 -13,720 -15,116
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -19,269 -18,192 302,323 -13,720 -15,116
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)