Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,969
|
14,924
|
13,442
|
12,781
|
372,778
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
11,969
|
14,924
|
13,441
|
12,781
|
372,778
|
Giá vốn hàng bán
|
3,920
|
4,844
|
4,363
|
4,149
|
43,282
|
Lợi nhuận gộp
|
8,050
|
10,080
|
9,078
|
8,632
|
329,497
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
0
|
0
|
32
|
Chi phí tài chính
|
25,663
|
25,349
|
25,314
|
25,560
|
26,000
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,663
|
25,349
|
25,314
|
25,560
|
26,000
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,151
|
1,200
|
3,033
|
1,264
|
1,206
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,764
|
-16,468
|
-19,269
|
-18,192
|
302,323
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
|
|
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-18,764
|
-16,468
|
-19,269
|
-18,192
|
302,323
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,764
|
-16,468
|
-19,269
|
-18,192
|
302,323
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-18,764
|
-16,468
|
-19,269
|
-18,192
|
302,323
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|