Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,694
|
114,850
|
45,871
|
44,751
|
413,925
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
33
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
25,694
|
114,850
|
45,838
|
44,751
|
413,925
|
Giá vốn hàng bán
|
12,897
|
84,186
|
20,154
|
22,810
|
56,638
|
Lợi nhuận gộp
|
12,797
|
30,664
|
25,683
|
21,942
|
357,287
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
0
|
33
|
Chi phí tài chính
|
106,434
|
79,214
|
88,991
|
102,214
|
102,223
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
106,434
|
79,214
|
88,991
|
102,214
|
102,223
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,113
|
7,390
|
-1,093
|
10,267
|
6,704
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-95,750
|
-55,939
|
-62,214
|
-90,539
|
248,394
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
6,507
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
4
|
4
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-4
|
6,504
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-95,750
|
-55,943
|
-55,710
|
-90,539
|
248,394
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-95,750
|
-55,943
|
-55,710
|
-90,539
|
248,394
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-95,750
|
-55,943
|
-55,710
|
-90,539
|
248,394
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|